Bản dịch của từ Outdid trong tiếng Việt

Outdid

Verb

Outdid (Verb)

ˈaʊtdˌɪd
ˈaʊtdˌɪd
01

Quá khứ đơn giản của outdo

Simple past of outdo

Ví dụ

She outdid her classmates in the school debate competition.

Cô ấy đã vượt qua các bạn cùng lớp trong cuộc thi tranh luận của trường.

The team outdid their opponents by scoring three goals in the match.

Đội đã vượt trội hơn đối thủ bằng cách ghi được ba bàn trong trận đấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outdid

Không có idiom phù hợp