Bản dịch của từ Outdid trong tiếng Việt
Outdid
Verb
Outdid (Verb)
ˈaʊtdˌɪd
ˈaʊtdˌɪd
Ví dụ
She outdid her classmates in the school debate competition.
Cô ấy đã vượt qua các bạn cùng lớp trong cuộc thi tranh luận của trường.
The team outdid their opponents by scoring three goals in the match.
Đội đã vượt trội hơn đối thủ bằng cách ghi được ba bàn trong trận đấu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outdid
Không có idiom phù hợp