Bản dịch của từ Outdid trong tiếng Việt
Outdid

Outdid (Verb)
She outdid her classmates in the school debate competition.
Cô ấy đã vượt qua các bạn cùng lớp trong cuộc thi tranh luận của trường.
The team outdid their opponents by scoring three goals in the match.
Đội đã vượt trội hơn đối thủ bằng cách ghi được ba bàn trong trận đấu.
His charitable acts outdid everyone else's efforts to help the community.
Những hành động từ thiện của anh ấy đã vượt qua nỗ lực giúp đỡ cộng đồng của mọi người khác.
Dạng động từ của Outdid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outdo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outdid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outdone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outdoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outdoing |
Họ từ
Từ "outdid" là dạng quá khứ của động từ "outdo", có nghĩa là vượt trội hơn ai đó hoặc cái gì đó về mặt hiệu suất, khả năng hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "outdo" và "outdid" có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. Ở cả hai biến thể, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự cạnh tranh hoặc thành tựu xuất sắc.
Từ "outdid" xuất phát từ nguyên tố "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp với động từ "do" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dōn". Trong tiếng Anh hiện đại, "outdid" là dạng quá khứ của "outdo", có nghĩa là vượt trội hơn hoặc làm tốt hơn. Qua thời gian, từ này đã trở thành một thuật ngữ thể hiện sự vượt qua trong thành tích hoặc hành động, phản ánh sự cạnh tranh và khát khao đạt được thành công hơn người khác.
Từ "outdid" thuộc dạng quá khứ của động từ "outdo", có nghĩa là vượt trội hoặc làm tốt hơn ai đó hoặc cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả thành tích cá nhân hoặc so sánh trong các bài luận và bối cảnh giao tiếp nói. Ngoài ra, "outdid" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, nghệ thuật và kinh doanh khi nhấn mạnh việc đạt được thành công vượt trội so với đối thủ.