Bản dịch của từ Outerwear trong tiếng Việt

Outerwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outerwear (Noun)

ˈaʊtɚwˌɛɹ
ˈaʊtəɹwˌɛɹ
01

Quần áo mặc bên ngoài quần áo khác, đặc biệt là khi ra ngoài.

Clothing worn over other clothes especially outdoors.

Ví dụ

Many people wear outerwear during the winter social events in Chicago.

Nhiều người mặc áo khoác ngoài trong các sự kiện xã hội mùa đông ở Chicago.

She doesn't like to wear outerwear at summer gatherings.

Cô ấy không thích mặc áo khoác ngoài trong các buổi gặp gỡ mùa hè.

Do you think outerwear is necessary for outdoor social activities?

Bạn có nghĩ rằng áo khoác ngoài là cần thiết cho các hoạt động xã hội ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outerwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outerwear

Không có idiom phù hợp