Bản dịch của từ Outgeneralling trong tiếng Việt
Outgeneralling

Outgeneralling (Verb)
She is outgeneralling her opponents in the debate competition this year.
Cô ấy đang vượt trội đối thủ trong cuộc thi tranh luận năm nay.
They are not outgeneralling the other teams in the social event.
Họ không vượt trội các đội khác trong sự kiện xã hội.
Is he outgeneralling everyone in the community project competition?
Liệu anh ấy có đang vượt trội mọi người trong cuộc thi dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "outgeneralling" là động từ có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự "general", chỉ hành động vượt trội hoặc chiến thắng trong lãnh đạo, quản lý một tình huống hay một cuộc thi. Đây là một hình thức gerund của từ "outgeneral", mang nghĩa "vượt trội hơn về chiến lược". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng trong Anh, cách sử dụng có thể đa dạng hơn trong các bối cảnh văn nói chính thức.
Từ "outgeneralling" xuất phát từ động từ "outgeneral", có nguồn gốc từ tiếng Latin qua tiếng Pháp cổ. Tiền tố "out-" biểu thị việc vượt qua, trong khi "general" có nguồn gốc từ từ Latin "generalis", nghĩa là "chung" hoặc "thông thường". Trong bối cảnh quân sự, "outgeneralling" chỉ hành động vượt trội hơn đối thủ về chiến lược hoặc sự khôn ngoan. Sự kết hợp này tương phản với khái niệm chiến đấu thông thường, thể hiện sự thông minh vượt bậc trong nghệ thuật chiến tranh.
Từ "outgeneralling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chiến lược, chiến thuật, hoặc sự cạnh tranh, nhưng không phổ biến. Trong Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu quân sự hoặc lãnh đạo, song vẫn rất hạn chế. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "outgeneralling" thường liên quan đến các tình huống cạnh tranh, nơi một cá nhân hoặc nhóm thể hiện sự vượt trội trong chiến lược hoặc kế hoạch so với đối thủ.