Bản dịch của từ Outgo trong tiếng Việt
Outgo

Outgo (Noun)
The outgo for charity events was substantial.
Số tiền chi cho các sự kiện từ thiện là đáng kể.
She tracked every outgo for the community project.
Cô theo dõi mọi khoản chi cho dự án cộng đồng.
The outgo on social programs increased this year.
Số tiền chi cho các chương trình xã hội đã tăng lên trong năm nay.
Outgo (Verb)
Đi nhanh hơn.
Go faster than.
The news about the event outgoed the invitations sent out.
Tin tức về sự kiện này đã vượt xa những lời mời được gửi đi.
Her popularity outgoes her peers due to her engaging personality.
Sự nổi tiếng của cô ấy vượt xa các đồng nghiệp nhờ tính cách hấp dẫn của cô ấy.
The charity's donations outgoed their target, helping many in need.
Số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện đã vượt mục tiêu, giúp đỡ nhiều người gặp khó khăn.
Họ từ
Từ "outgo" trong tiếng Anh có nghĩa là chi phí hoặc sự tiêu tốn, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính. Từ này thường được sử dụng để mô tả số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức chi ra. Ở phiên bản Anh-Mỹ, "outgo" được sử dụng tương đối đồng nhất, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "outgoings" thường được sử dụng hơn để chỉ chi phí định kỳ. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, nhưng "outgoings" có thể mang nghĩa nhấn mạnh hơn về chi phí hàng tháng.
Từ "outgo" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tổ hợp "out" và "go", trong đó "out" xuất phát từ tiếng Latin "ex" nghĩa là "ra" và "go" từ tiếng Đức cổ "gan", có nghĩa là "đi". Từ này đã được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một địa điểm hoặc sự tiêu hao tài nguyên. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, "outgo" chỉ tình trạng chi tiêu hoặc tài sản hao hụt, thể hiện mối liên hệ giữa việc tiêu thụ và nguồn lực hiện có.
Từ "outgo" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS. Trong phần Listening, Speaking, Reading và Writing, tần suất của từ này khá thấp so với những từ vựng khác liên quan đến tài chính, như "expenditure" hay "expenses". Tuy nhiên, "outgo" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc kế toán, đặc biệt khi đề cập đến chi phí hoặc khoản chi ra. Từ này cũng có thể được thấy trong các báo cáo tài chính và thảo luận về ngân sách cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
