Bản dịch của từ Outlay trong tiếng Việt

Outlay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlay (Noun)

ˈaʊtlei
ˈaʊtlˌei
01

Một số tiền chi cho một cái gì đó.

An amount of money spent on something.

Ví dụ

The outlay for the charity event reached $10,000.

Số tiền chi cho sự kiện từ thiện đạt 10.000 đô la.

The government's outlay on education increased by 20% this year.

Số tiền chi của chính phủ vào giáo dục tăng 20% trong năm nay.

The outlay for healthcare services is a major concern in society.

Số tiền chi cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một vấn đề lớn trong xã hội.

Dạng danh từ của Outlay (Noun)

SingularPlural

Outlay

Outlays

Kết hợp từ của Outlay (Noun)

CollocationVí dụ

Initial outlay

Chi phí ban đầu

The initial outlay for the charity event was substantial.

Số tiền ban đầu cho sự kiện từ thiện là lớn.

Capital outlay

Kinh phí cố định

The government allocated funds for new social infrastructure projects.

Chính phủ cấp tiền cho các dự án hạ tầng xã hội mới.

Modest outlay

Chi phí khiêm tốn

The charity event only required a modest outlay from participants.

Sự kiện từ thiện chỉ yêu cầu một khoản chi phí khiêm tốn từ người tham gia.

Considerable outlay

Chi phí đáng kể

The charity made a considerable outlay to build a new community center.

Tổ chức từ thiện đã chi ra một khoản chi lớn để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.

Large outlay

Chi phí lớn

The charity made a large outlay to build a new community center.

Tổ chức từ thiện đã chi một khoản tiền lớn để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlay

Không có idiom phù hợp