Bản dịch của từ Outgrew trong tiếng Việt
Outgrew

Outgrew (Verb)
She outgrew her childhood friends as she pursued higher education.
Cô ấy lớn hơn những người bạn thời thơ ấu khi cô theo học cao hơn.
He never outgrew his shyness, which affected his social interactions negatively.
Anh ấy không bao giờ lớn hơn sự nhút nhát của mình, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của anh ấy.
Did you outgrow your fear of public speaking after taking the IELTS?
Bạn có lớn hơn nỗi sợ nói trước công chúng sau khi tham gia bài thi IELTS không?
Dạng động từ của Outgrew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outgrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outgrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outgrown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outgrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outgrowing |
Họ từ
"Outgrew" là dạng quá khứ của động từ "outgrow", có nghĩa là phát triển vượt qua một giai đoạn hay điều kiện nào đó, thường nhấn mạnh sự phát triển thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "outgrew" thường được dùng để chỉ việc không còn phù hợp với cái gì đó mà một người đã từng thích hoặc sử dụng trong quá khứ.
Từ "outgrew" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grow" kết hợp với tiền tố "out-". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latinh "ex" có nghĩa là "ở ngoài" hoặc "ra ngoài". Lịch sử của từ này thể hiện sự phát triển vượt bậc, khi một cá nhân hoặc vật có kích thước lớn hơn so với cái gì đó trước đó. Hiện nay, "outgrew" được sử dụng để chỉ việc phát triển về thể xác, trí tuệ hoặc cảm xúc, thường trong các mối quan hệ hoặc hoàn cảnh sống.
Từ "outgrew" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự phát triển cá nhân hoặc xã hội, đặc biệt là trong các bài viết về xã hội hoặc tâm lý học. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự lớn lên hoặc thay đổi trong sở thích và nhu cầu của cá nhân, chẳng hạn như trong việc thảo luận về quá trình trưởng thành hoặc định hình bản sắc cá nhân.