Bản dịch của từ Outgrew trong tiếng Việt

Outgrew

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outgrew (Verb)

aʊtgɹˈu
aʊtgɹˈu
01

Quá khứ đơn giản của sự phát triển.

Simple past of outgrow.

Ví dụ

She outgrew her childhood friends as she pursued higher education.

Cô ấy lớn hơn những người bạn thời thơ ấu khi cô theo học cao hơn.

He never outgrew his shyness, which affected his social interactions negatively.

Anh ấy không bao giờ lớn hơn sự nhút nhát của mình, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của anh ấy.

Did you outgrow your fear of public speaking after taking the IELTS?

Bạn có lớn hơn nỗi sợ nói trước công chúng sau khi tham gia bài thi IELTS không?

Dạng động từ của Outgrew (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outgrow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outgrew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outgrown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outgrows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outgrowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outgrew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outgrew

Không có idiom phù hợp