Bản dịch của từ Outgunned trong tiếng Việt
Outgunned

Outgunned (Verb)
In the debate, the youth were outgunned by experienced politicians.
Trong cuộc tranh luận, giới trẻ bị vượt trội bởi các chính trị gia kỳ cựu.
The activists were not outgunned during the protest last week.
Các nhà hoạt động không bị vượt trội trong cuộc biểu tình tuần trước.
Were the young speakers outgunned by older speakers at the conference?
Liệu các diễn giả trẻ có bị vượt trội bởi các diễn giả lớn tuổi tại hội nghị không?
Outgunned (Adjective)
Bị đánh bại bởi lực lượng vượt trội.
Defeated by superior forces.
The small community felt outgunned by larger cities during the election.
Cộng đồng nhỏ cảm thấy bị vượt trội bởi các thành phố lớn trong cuộc bầu cử.
They were not outgunned in the debate about social justice.
Họ không bị vượt trội trong cuộc tranh luận về công bằng xã hội.
Is our local organization outgunned by national groups in social issues?
Tổ chức địa phương của chúng ta có bị vượt trội bởi các nhóm quốc gia trong các vấn đề xã hội không?
"Outgunned" là một từ tiếng Anh chỉ trạng thái khi một bên bị thua kém về sức mạnh vũ khí hoặc khả năng tấn công so với bên còn lại. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh quân sự lẫn trong các cuộc cạnh tranh khác, như kinh doanh hay thể thao. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, "outgunned" có cách viết giống nhau và thường được phát âm tương tự. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau, với người nói Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm /g/. "Outgunned" thường xuất hiện trong các bài viết phân tích chiến lược hoặc báo cáo về tình hình xung đột.
Từ "outgunned" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "out" có nghĩa là vượt qua và "gun" có nguồn gốc từ từ tiếng Scandinavia "gunnr", chỉ vũ khí. Sự kết hợp này thể hiện sự thiếu hụt hoặc yếu thế trong khả năng trang bị vũ khí so với đối thủ. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng của một bên trong xung đột khi gặp bất lợi về lực lượng hoặc phương tiện so sánh. Ngày nay, từ này còn được mở rộng để diễn tả tình trạng yếu thế trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ "outgunned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về chiến tranh hoặc cạnh tranh. Trong ngữ cảnh phổ biến, "outgunned" thường được sử dụng để mô tả tình huống một bên có sức mạnh hoặc vũ khí yếu hơn đối thủ, như trong các cuộc xung đột quân sự hoặc trận đấu thể thao. Từ này thể hiện sự chiến đấu không cân sức và bộc lộ tinh thần chiến đấu hoặc nội dung so sánh.