Bản dịch của từ Outgunned trong tiếng Việt

Outgunned

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outgunned (Verb)

ˈaʊtgʌnd
ˈaʊtgʌnd
01

Đánh bại hoặc vượt qua bởi các lực lượng vượt trội.

Defeat or overcome by superior forces.

Ví dụ

In the debate, the youth were outgunned by experienced politicians.

Trong cuộc tranh luận, giới trẻ bị vượt trội bởi các chính trị gia kỳ cựu.

The activists were not outgunned during the protest last week.

Các nhà hoạt động không bị vượt trội trong cuộc biểu tình tuần trước.

Were the young speakers outgunned by older speakers at the conference?

Liệu các diễn giả trẻ có bị vượt trội bởi các diễn giả lớn tuổi tại hội nghị không?

Outgunned (Adjective)

ˈaʊtˌɡənd
ˈaʊtˌɡənd
01

Bị đánh bại bởi lực lượng vượt trội.

Defeated by superior forces.

Ví dụ

The small community felt outgunned by larger cities during the election.

Cộng đồng nhỏ cảm thấy bị vượt trội bởi các thành phố lớn trong cuộc bầu cử.

They were not outgunned in the debate about social justice.

Họ không bị vượt trội trong cuộc tranh luận về công bằng xã hội.

Is our local organization outgunned by national groups in social issues?

Tổ chức địa phương của chúng ta có bị vượt trội bởi các nhóm quốc gia trong các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outgunned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outgunned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.