Bản dịch của từ Outmatch trong tiếng Việt
Outmatch

Outmatch (Verb)
She outmatches her classmates in academic achievements.
Cô ấy vượt trội hơn các bạn cùng lớp về thành tích học tập.
The team outmatches all others in the competition.
Đội bóng vượt trội hơn tất cả các đội khác trong cuộc thi.
His skills outmatch those of his colleagues at work.
Kỹ năng của anh ấy vượt trội hơn so với đồng nghiệp tại công việc.
Her creativity outmatches her peers in the art club.
Sáng tạo của cô ấy vượt trội so với đồng nghiệp trong câu lạc bộ nghệ thuật.
The new technology outmatches traditional methods in efficiency.
Công nghệ mới vượt trội so với phương pháp truyền thống về hiệu suất.
Họ từ
Từ "outmatch" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt trội hơn hoặc hơn hẳn về năng lực, kỹ năng hoặc hiệu suất so với một đối thủ hoặc tiêu chuẩn nào đó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, như thể thao hoặc kinh doanh. "Outmatch" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng ở từng vùng.
Từ "outmatch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "out-" và danh từ "match". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latin "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" hay "vượt qua". "Match" đến từ tiếng Latin "mānsus", có nghĩa là "đối thủ" hoặc "đối chiếu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và cạnh tranh, và hiện tại mang nghĩa mô tả việc vượt trội hoặc chiến thắng ai đó một cách rõ ràng trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ "outmatch" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong IELTS, nó có thể liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc cạnh tranh, nơi một cá nhân hoặc đội có thể vượt trội hơn đối thủ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến lược và kinh doanh để chỉ sự vượt trội về năng lực hoặc kỹ năng trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp