Bản dịch của từ Outmatch trong tiếng Việt

Outmatch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outmatch (Verb)

aʊtmˈætʃ
aʊtmˈætʃ
01

Vượt trội hơn (đối thủ hoặc đối thủ)

Be superior to an opponent or rival.

Ví dụ

She outmatches her classmates in academic achievements.

Cô ấy vượt trội hơn các bạn cùng lớp về thành tích học tập.

The team outmatches all others in the competition.

Đội bóng vượt trội hơn tất cả các đội khác trong cuộc thi.

His skills outmatch those of his colleagues at work.

Kỹ năng của anh ấy vượt trội hơn so với đồng nghiệp tại công việc.

Her creativity outmatches her peers in the art club.

Sáng tạo của cô ấy vượt trội so với đồng nghiệp trong câu lạc bộ nghệ thuật.

The new technology outmatches traditional methods in efficiency.

Công nghệ mới vượt trội so với phương pháp truyền thống về hiệu suất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outmatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outmatch

Không có idiom phù hợp