Bản dịch của từ Outpacing trong tiếng Việt

Outpacing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outpacing (Verb)

ˈaʊtpeɪsɪŋ
ˈaʊtpeɪsɪŋ
01

Để chạy hoặc phát triển nhanh hơn.

To run or grow faster than.

Ví dụ

Her social media followers are outpacing her friend's by 10,000.

Người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy đang vượt xa bạn của cô ấy 10.000.

The new trend in social media is not outpacing traditional advertising methods.

Xu hướng mới trên mạng xã hội không vượt xa các phương pháp quảng cáo truyền thống.

Is the number of social media influencers outpacing the demand?

Số lượng người ảnh hưởng trên mạng xã hội có đang vượt xa nhu cầu không?

His social media presence is outpacing his competitors.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy đang vượt xa các đối thủ của mình.

The small town's population growth is not outpacing the city's.

Sự tăng trưởng dân số của thị trấn nhỏ không vượt xa thành phố.

Dạng động từ của Outpacing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outpace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outpaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outpaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outpaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outpacing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outpacing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outpacing

Không có idiom phù hợp