Bản dịch của từ Outpacing trong tiếng Việt
Outpacing

Outpacing (Verb)
Her social media followers are outpacing her friend's by 10,000.
Người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy đang vượt xa bạn của cô ấy 10.000.
The new trend in social media is not outpacing traditional advertising methods.
Xu hướng mới trên mạng xã hội không vượt xa các phương pháp quảng cáo truyền thống.
Is the number of social media influencers outpacing the demand?
Số lượng người ảnh hưởng trên mạng xã hội có đang vượt xa nhu cầu không?
His social media presence is outpacing his competitors.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy đang vượt xa các đối thủ của mình.
The small town's population growth is not outpacing the city's.
Sự tăng trưởng dân số của thị trấn nhỏ không vượt xa thành phố.
Dạng động từ của Outpacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outpace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outpaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outpaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outpaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outpacing |
Họ từ
Từ "outpacing" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của "outpace", có nghĩa là vượt qua về tốc độ hoặc phát triển, thường được sử dụng trong bối cảnh so sánh giữa hai hoặc nhiều thực thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ trong các phương ngữ khác nhau. "Outpacing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, công nghệ, và xã hội, diễn tả sự tiến bộ nhanh chóng.
Từ "outpacing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "outpace", bao gồm tiền tố "out-" từ tiếng Latin "ex-" có nghĩa là vượt qua và động từ "pace" bắt nguồn từ tiếng Latin "passus", có nghĩa là bước chân. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và gắn liền với sự nhanh nhạy hoặc vượt trội hơn về tốc độ hoặc tiến bộ. Nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự ưu thế trong một bối cảnh cạnh tranh hoặc phát triển.
Từ "outpacing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi Reading, nơi nó có thể liên quan đến việc so sánh sự phát triển hoặc năng suất giữa các quốc gia hoặc ngành nghề. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, công nghệ và thể thao, diễn tả sự vượt trội hoặc phát triển nhanh hơn so với đối thủ hoặc tiêu chuẩn. Sự đa dạng này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của từ trong các nghiên cứu phân tích và báo cáo hiệu suất.