Bản dịch của từ Outpower trong tiếng Việt
Outpower

Outpower (Verb)
The community outpowers the challenges of poverty through education programs.
Cộng đồng vượt qua những thách thức của nghèo đói thông qua các chương trình giáo dục.
They do not outpower the influence of social media on youth.
Họ không vượt qua được ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ.
Can grassroots movements outpower corporate interests in local politics?
Liệu các phong trào cơ sở có thể vượt qua lợi ích của doanh nghiệp trong chính trị địa phương không?
Từ "outpower" có nghĩa là vượt trội hoặc mạnh hơn một cái gì đó về sức mạnh hoặc năng lực. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự hơn kém về năng lực, thường trong lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghệ. "Outpower" không được công nhận rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ như một từ chính thức, mà thường thấy trong dạng động từ như "outpowering". Vì lý do đó, việc sử dụng từ này có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh và nhóm người nói, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "outpower" được hình thành từ tiền tố "out-" và danh từ "power". Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "power" bắt nguồn từ tiếng Latinh "potentia", có nghĩa là "sức mạnh" hay "quyền lực". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc vượt qua hoặc có sức mạnh hơn một cách rõ rệt hơn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, biểu thị việc tối ưu hóa sức mạnh hoặc năng lực trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc thể thao.
Từ "outpower" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS và có thể không xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "outpower" thường được sử dụng để chỉ việc vượt trội hoặc có sức mạnh hơn một đối thủ nhất định, thường gặp trong lĩnh vực thể thao hoặc kinh doanh. Tuy nhiên, do sự không phổ biến và tính chuyên ngành của nó, từ này có thể không được sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày.