Bản dịch của từ Output device trong tiếng Việt
Output device

Output device (Noun)
Một thiết bị ngoại vi được sử dụng để hiển thị kết quả đầu ra từ máy tính.
A peripheral device used to display output from a computer.
The projector is an essential output device for social presentations.
Máy chiếu là thiết bị đầu ra cần thiết cho các bài thuyết trình xã hội.
An output device cannot replace personal interaction in social events.
Một thiết bị đầu ra không thể thay thế sự tương tác cá nhân trong các sự kiện xã hội.
What is the best output device for community workshops?
Thiết bị đầu ra nào tốt nhất cho các hội thảo cộng đồng?
Thiết bị xuất là một thành phần trong hệ thống máy tính, có chức năng chuyển đổi dữ liệu từ dạng số sang hình thức dễ hiểu cho con người. Các loại thiết bị xuất phổ biến bao gồm màn hình, máy in và loa. Trong tiếng Anh, "output device" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách viết, người Anh thường sử dụng thuật ngữ "peripheral" để đề cập chung hơn đến thiết bị ngoại vi, bao gồm cả thiết bị xuất.
Thuật ngữ "output device" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "output" được cấu thành từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và phần gốc "put" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "đưa". "Device" từ tiếng Pháp cổ "devis", có gốc từ tiếng Latinh "divisus", mang nghĩa "thiết bị". Mối quan hệ giữa các thành phần này phản ánh chức năng thiết yếu của thiết bị đầu ra trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi nó mang lại thông tin ra khỏi hệ thống.
Thuật ngữ "output device" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, nơi nó xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các bài giảng hay tài liệu kỹ thuật. Tần suất xuất hiện của nó thấp trong phần Speaking và Writing, trừ khi đề tài liên quan đến công nghệ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giáo dục, các khóa học về máy tính, và trong ngành công nghiệp điện tử nhằm miêu tả các thiết bị như máy in, màn hình và loa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp