Bản dịch của từ Output device trong tiếng Việt

Output device

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Output device (Noun)

ˈaʊtpˌʊt dɨvˈaɪs
ˈaʊtpˌʊt dɨvˈaɪs
01

Một thiết bị ngoại vi được sử dụng để hiển thị kết quả đầu ra từ máy tính.

A peripheral device used to display output from a computer.

Ví dụ

The projector is an essential output device for social presentations.

Máy chiếu là thiết bị đầu ra cần thiết cho các bài thuyết trình xã hội.

An output device cannot replace personal interaction in social events.

Một thiết bị đầu ra không thể thay thế sự tương tác cá nhân trong các sự kiện xã hội.

What is the best output device for community workshops?

Thiết bị đầu ra nào tốt nhất cho các hội thảo cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/output device/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Output device

Không có idiom phù hợp