Bản dịch của từ Outputting trong tiếng Việt
Outputting
Outputting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của đầu ra.
Present participle and gerund of output.
The charity is outputting food to help the homeless in Chicago.
Tổ chức từ thiện đang cung cấp thực phẩm để giúp người vô gia cư ở Chicago.
They are not outputting enough resources for the local community programs.
Họ không cung cấp đủ nguồn lực cho các chương trình cộng đồng địa phương.
Is the organization outputting enough support for social initiatives this year?
Tổ chức có đang cung cấp đủ hỗ trợ cho các sáng kiến xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Outputting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Output |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Output |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Output |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outputs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outputting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Outputting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "outputting" là một danh từ và động từ gerund, mang nghĩa là quá trình tạo ra hoặc sản xuất điều gì đó, thường liên quan đến thông tin, dữ liệu hoặc sản phẩm vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "output" thường được sử dụng nhiều hơn theo nghĩa này, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưu tiên hình thức "outputting" ít hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng cách dùng và ngữ cảnh có thể thay đổi, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh.
Từ "outputting" có nguồn gốc từ từ nguyên tiếng Anh "output", được hình thành từ tiền tố "out-" và động từ "put". Tiền tố "out-" bắt nguồn từ tiếng Latin "ex-", mang nghĩa là "ra ngoài". "Put" có nguồn gốc từ tiếng Goth "putan", nghĩa là "đặt". Khái niệm này đã phát triển theo thời gian để chỉ hành động xuất ra thông tin hoặc dữ liệu từ một hệ thống, phản ánh sự chuyển giao thông tin và kết quả trong lĩnh vực công nghệ thông tin hiện nay.
Từ "outputting" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ, thường liên quan đến quá trình sản xuất hay phát xuất thông tin. Trong các phần của bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong việc diễn đạt kết quả nghiên cứu hoặc mô tả quy trình kỹ thuật trong phần Writing và Listening. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao bằng những từ vựng thông dụng hơn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "outputting" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về máy tính, hệ thống thông tin hoặc các quy trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp