Bản dịch của từ Outputting trong tiếng Việt

Outputting

Verb

Outputting (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của đầu ra.

Present participle and gerund of output.

Ví dụ

The charity is outputting food to help the homeless in Chicago.

Tổ chức từ thiện đang cung cấp thực phẩm để giúp người vô gia cư ở Chicago.

They are not outputting enough resources for the local community programs.

Họ không cung cấp đủ nguồn lực cho các chương trình cộng đồng địa phương.

Is the organization outputting enough support for social initiatives this year?

Tổ chức có đang cung cấp đủ hỗ trợ cho các sáng kiến xã hội năm nay không?

Dạng động từ của Outputting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Output

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Output

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Output

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outputs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outputting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outputting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Therefore, the contribution of small businesses to the total of the economy is very large [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Their efforts to outperform can potentially create better business and build a skilled workforce for a country's competitive economy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] This is because when competition is not present, people, as well as companies, can become complacent and their quality can drop [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Computers and computerized machinery can now do the work of what would have previously been carried out by humans, allowing greater efficiency and higher productivity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017

Idiom with Outputting

Không có idiom phù hợp