Bản dịch của từ Outran trong tiếng Việt
Outran

Outran (Verb)
She outran her classmates in the charity race.
Cô đã vượt qua các bạn cùng lớp trong cuộc đua từ thiện.
He outran his fears and pursued his dreams.
Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi và theo đuổi ước mơ của mình.
The social media campaign outran expectations and went viral.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã vượt xa sự mong đợi và lan truyền.
Dạng động từ của Outran (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outrun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outran |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outruns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outrunning |
Họ từ
"Outran" là dạng quá khứ của động từ "outrun", có nghĩa là chạy nhanh hơn ai đó hoặc cái gì đó, thể hiện sự vượt trội về tốc độ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc thi đấu, biểu thị sự chiến thắng trong cuộc đua. Về mặt ngôn ngữ, "outrun" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng hình thức và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ nhàng.
Từ "outran" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "outrun", được cấu thành bởi tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "extra", nghĩa là vượt qua hoặc vượt ra ngoài, và động từ "run" từ tiếng Old English "rinnan", có nghĩa là chạy. Thuật ngữ này đã phát triển nghĩa đen từ việc vượt xa một ai đó hoặc một cái gì đó trong hành động chạy, đến ý nghĩa rộng hơn là bỏ xa hoặc vượt qua trong bất kỳ lĩnh vực nào, phản ánh sự cạnh tranh và tốc độ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "outran" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với những từ đồng nghĩa khác như "outpaced" hay "surpassed". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng trong bài viết hoặc bài nói về các quá trình cạnh tranh, thể hiện việc vượt trội hơn một chủ thể nào đó. Ngoài ra, "outran" cũng thường được gặp trong thể thao, mô tả việc một vận động viên vượt xa đối thủ của mình.