Bản dịch của từ Outrank trong tiếng Việt

Outrank

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outrank (Verb)

aʊtɹˈæŋk
aʊtɹˈæŋk
01

Có chức vụ cao hơn (người khác)

Have a higher rank than someone else.

Ví dụ

In social status, John can outrank many of his peers.

Về địa vị xã hội, John có thể vượt trội hơn nhiều bạn bè.

Sarah does not outrank her colleagues in the community organization.

Sarah không vượt trội hơn các đồng nghiệp trong tổ chức cộng đồng.

Does Mark outrank Lisa in their social group hierarchy?

Mark có vượt trội hơn Lisa trong hệ thống xã hội của họ không?

Dạng động từ của Outrank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outrank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outranked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outranked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outranks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outranking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outrank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outrank

Không có idiom phù hợp