Bản dịch của từ Outrank trong tiếng Việt
Outrank

Outrank (Verb)
In social status, John can outrank many of his peers.
Về địa vị xã hội, John có thể vượt trội hơn nhiều bạn bè.
Sarah does not outrank her colleagues in the community organization.
Sarah không vượt trội hơn các đồng nghiệp trong tổ chức cộng đồng.
Does Mark outrank Lisa in their social group hierarchy?
Mark có vượt trội hơn Lisa trong hệ thống xã hội của họ không?
Dạng động từ của Outrank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outrank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outranked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outranked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outranks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outranking |
Họ từ
Từ "outrank" có nghĩa là vượt trội hơn về thứ hạng hoặc địa vị, thường được sử dụng trong lĩnh vực quân đội hoặc trong môi trường doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và sử dụng chủ yếu giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết. Tuy nhiên, "outrank" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra sự ưu thế hoặc quyền lực so với người khác, không chỉ trong quân sự mà còn trong các tổ chức hoặc hạng bậc chuyên môn.
Từ "outrank" bắt nguồn từ tiền tố "out-" và từ "rank", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rangare", nghĩa là "sắp xếp" hay "xếp hạng". Tiền tố "out-" ngụ ý vượt hơn một cái gì đó. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh cạnh tranh hoặc phân loại, nhằm diễn tả tình huống một thực thể hoặc cá nhân có vị trí cao hơn so với những thực thể khác. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phân cấp và sự ưu thế trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "outrank" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến hệ thống xếp hạng, đối chiếu chức vụ hoặc ưu thế. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tổ chức, khi đề cập đến sự vượt trội trong thứ hạng hoặc vị trí giữa các cá nhân hoặc nhóm. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng trọng tâm trong các bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp