Bản dịch của từ Outreach trong tiếng Việt
Outreach

Outreach (Noun)
The outreach of the charity program extended to remote villages.
Sự lan rộng của chương trình từ thiện mở rộng tới các làng xa xôi.
The organization's outreach efforts helped many homeless individuals in the city.
Những nỗ lực lan rộng của tổ chức giúp nhiều người vô gia cư trong thành phố.
The school's outreach initiatives aimed to provide education to marginalized communities.
Các sáng kiến lan rộng của trường học nhằm mục tiêu cung cấp giáo dục cho cộng đồng bị xã hội lạc hậu.
Dạng danh từ của Outreach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outreach | Outreachs |
Outreach (Verb)
Đạt xa hơn.
Reach further than.
The organization aims to outreach to more communities this year.
Tổ chức nhắm tới tiếp cận nhiều cộng đồng hơn trong năm nay.
She plans to outreach to local schools for educational programs.
Cô ấy dự định tiếp cận các trường địa phương cho chương trình giáo dục.
The charity's goal is to outreach to marginalized populations in need.
Mục tiêu của tổ chức từ thiện là tiếp cận với những dân số bị xã hội đẩy ra và cần giúp đỡ.
Dạng động từ của Outreach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outreach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outreached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outreached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outreaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outreaching |
Họ từ
Từ "outreach" thường được hiểu là hoạt động mở rộng, tiếp cận cộng đồng nhằm cung cấp dịch vụ, thông tin hoặc hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ, "outreach" phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi lợi nhuận và giáo dục. Ở tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể ít thông dụng hơn và thường được thay thế bằng các từ như "community engagement". Sự khác biệt giữa hai vùng ngôn ngữ chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và bối cảnh văn hóa.
Từ "outreach" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reach", xuất phát từ từ tiếng Latinh "reacere", có nghĩa là "vươn ra". Sự kết hợp với tiền tố "out-" chỉ hành động "vươn ra bên ngoài". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến hành động mở rộng, tiếp cận hoặc phục vụ một đối tượng rộng hơn. Trong bối cảnh hiện đại, "outreach" thường chỉ đến các chương trình hoặc nỗ lực nhằm kết nối và hỗ trợ cộng đồng, đặc biệt trong lĩnh vực xã hội và giáo dục.
Từ "outreach" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến giáo dục, cộng đồng và dịch vụ xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất trung bình trong phần Speaking và Writing, chủ yếu khi thảo luận về các chương trình và sự kiện phục vụ cộng đồng. Ngữ cảnh chung của từ này bao gồm các hoạt động nhằm tăng cường sự kết nối với cộng đồng, bao gồm các chiến dịch truyền thông và sự kiện nhằm thông báo, giáo dục, hoặc cung cấp dịch vụ cho các nhóm đối tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp