Bản dịch của từ Outrecuidance trong tiếng Việt
Outrecuidance

Outrecuidance (Noun)
(từ cũ) kiêu ngạo, kiêu ngạo, tự phụ.
Archaic presumption arrogance selfconceit.
His outrecuidance led to a failed negotiation with the community leaders.
Sự kiêu ngạo của anh ấy đã dẫn đến một cuộc đàm phán thất bại với các lãnh đạo cộng đồng.
Her outrecuidance does not help her build strong friendships.
Sự kiêu ngạo của cô ấy không giúp cô ấy xây dựng tình bạn vững chắc.
Is outrecuidance common among influential social figures like celebrities?
Sự kiêu ngạo có phổ biến trong số những người nổi tiếng không?
Từ "outrecuidance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là sự kiêu ngạo hoặc thái độ quá tự tin, tự mãn. Đây là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một tính cách hoặc hành động mà người khác có thể xem là thái quá hoặc không biết tự lượng sức mình. Không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường hạn chế và mang tính cách biệt trong văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "outrecuidance" xuất phát từ tiếng Pháp "outrecuidant", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ultra" (vượt qua) và "cuidare" (chăm sóc, quan tâm). Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ sự tự mãn thái quá hoặc kiêu ngạo không hợp lý đối với khả năng của bản thân. Ngày nay, "outrecuidance" được sử dụng để diễn tả sự tự phụ không đáng có, nay càng phản ánh sự ngạo mạn và thiếu tự nhận thức trong hành vi của con người.
Từ "outrecuidance" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện, do tính chất trang trọng và hiếm gặp của nó. Trong các bối cảnh khác, "outrecuidance" thường được dùng để chỉ sự kiêu ngạo thái quá hoặc tự phụ, thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc phê bình literature để chỉ trích những hành động hoặc quan điểm mang tính tự mãn, dẫn đến sự thiếu khiêm tốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp