Bản dịch của từ Presumption trong tiếng Việt
Presumption

Presumption(Noun)
Một ý tưởng được coi là đúng dựa trên xác suất.
An idea that is taken to be true on the basis of probability.
Hành vi được coi là kiêu ngạo, thiếu tôn trọng và vượt quá giới hạn của những gì được phép hoặc phù hợp.
Behaviour perceived as arrogant disrespectful and transgressing the limits of what is permitted or appropriate.
Dạng danh từ của Presumption (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Presumption | Presumptions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "presumption" có nghĩa là giả định hoặc phỏng đoán dựa trên bằng chứng có sẵn, thường là trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học. Trong tiếng Anh, "presumption" được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả ý tưởng rằng một điều gì đó là đúng trừ khi có bằng chứng cụ thể chứng minh điều ngược lại.
Từ "presumption" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesumptio", được hình thành từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và "sumere" nghĩa là "nhận lấy". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến việc giả định hoặc cho rằng một điều gì đó là đúng trước khi có bằng chứng chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chấp nhận một giả thuyết hoặc lập luận trên cơ sở của sự tin tưởng hoặc lý lẽ, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học.
Từ "presumption" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện sự suy luận hoặc lập luận chính thức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các khái niệm pháp lý hoặc triết học, như "presumption of innocence" (giả định vô tội). Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi diễn đạt niềm tin hoặc giả định chưa được chứng minh.
Họ từ
Từ "presumption" có nghĩa là giả định hoặc phỏng đoán dựa trên bằng chứng có sẵn, thường là trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học. Trong tiếng Anh, "presumption" được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả ý tưởng rằng một điều gì đó là đúng trừ khi có bằng chứng cụ thể chứng minh điều ngược lại.
Từ "presumption" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesumptio", được hình thành từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và "sumere" nghĩa là "nhận lấy". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến việc giả định hoặc cho rằng một điều gì đó là đúng trước khi có bằng chứng chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chấp nhận một giả thuyết hoặc lập luận trên cơ sở của sự tin tưởng hoặc lý lẽ, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học.
Từ "presumption" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện sự suy luận hoặc lập luận chính thức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các khái niệm pháp lý hoặc triết học, như "presumption of innocence" (giả định vô tội). Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi diễn đạt niềm tin hoặc giả định chưa được chứng minh.
