Bản dịch của từ Presumption trong tiếng Việt
Presumption
Presumption (Noun)
Một ý tưởng được coi là đúng dựa trên xác suất.
An idea that is taken to be true on the basis of probability.
The he he presumption of innocence is a fundamental principle in law.
Sự giả định vô tội là một nguyên tắc cơ bản trong pháp luật.
Her er er presumption that he would arrive on time was incorrect.
Sự giả định của cô rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ là không chính xác.
The study disproved the he study disproved the he study disproved the presumption that all teenagers are rebellious.
Nghiên cứu đã chứng minh rằng giả định rằng tất cả thiếu niên đều nổi loạn là không đúng.
Hành vi được coi là kiêu ngạo, thiếu tôn trọng và vượt quá giới hạn của những gì được phép hoặc phù hợp.
Behaviour perceived as arrogant disrespectful and transgressing the limits of what is permitted or appropriate.
Her er er presumption of superiority alienated her from her friends.
Sự kiêu căng của cô ấy khiến cô ấy bị xa lánh bởi bạn bè.
His is is presumption to speak on behalf of the entire group was unwelcome.
Sự kiêu căng của anh ấy nói thay cho toàn bộ nhóm là không được chào đón.
The guest's he guest's he guest's presumption to rearrange the host's house was rude.
Sự kiêu căng của khách mời sắp xếp lại nhà của chủ nhà là thô lỗ.
Dạng danh từ của Presumption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Presumption | Presumptions |
Kết hợp từ của Presumption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Correct presumption Giả định đúng | His correct presumption led to a successful social project. Sự giả định chính xác của anh ấy dẫn đến một dự án xã hội thành công. |
False presumption Giả định sai | The false presumption led to misunderstandings among the community. Sự giả định sai lầm dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng. |
Strong presumption Giả định mạnh | There is a strong presumption of guilt in the case. Có sự giả định mạnh mẽ về tội lỗi trong vụ án đó. |
General presumption Giả định chung | The general presumption is that social media connects people globally. Sự giả thiết chung là mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Họ từ
Từ "presumption" có nghĩa là giả định hoặc phỏng đoán dựa trên bằng chứng có sẵn, thường là trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học. Trong tiếng Anh, "presumption" được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả ý tưởng rằng một điều gì đó là đúng trừ khi có bằng chứng cụ thể chứng minh điều ngược lại.
Từ "presumption" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesumptio", được hình thành từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và "sumere" nghĩa là "nhận lấy". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến việc giả định hoặc cho rằng một điều gì đó là đúng trước khi có bằng chứng chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chấp nhận một giả thuyết hoặc lập luận trên cơ sở của sự tin tưởng hoặc lý lẽ, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học.
Từ "presumption" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện sự suy luận hoặc lập luận chính thức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các khái niệm pháp lý hoặc triết học, như "presumption of innocence" (giả định vô tội). Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi diễn đạt niềm tin hoặc giả định chưa được chứng minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp