Bản dịch của từ Transgressing trong tiếng Việt
Transgressing
Transgressing (Verb)
Many people are transgressing social norms in today's digital age.
Nhiều người đang vi phạm các chuẩn mực xã hội trong thời đại kỹ thuật số.
She is not transgressing the rules of polite conversation at the meeting.
Cô ấy không vi phạm các quy tắc giao tiếp lịch sự tại cuộc họp.
Are teenagers transgressing boundaries set by their parents nowadays?
Liệu thanh thiếu niên có vi phạm các ranh giới do cha mẹ đặt ra không?
Transgressing (Idiom)
Vượt quá giới hạn.
Transgress the line.
Many people are transgressing societal norms in today's digital age.
Nhiều người đang vi phạm các chuẩn mực xã hội trong thời đại số hôm nay.
They are not transgressing laws; they are simply expressing themselves.
Họ không vi phạm pháp luật; họ chỉ đang thể hiện bản thân.
Are teenagers transgressing boundaries with their online behavior?
Có phải thanh thiếu niên đang vi phạm ranh giới với hành vi trực tuyến của họ không?