Bản dịch của từ Infringe trong tiếng Việt
Infringe
Infringe (Verb)
He was warned not to infringe on others' privacy during the exam.
Anh ta đã được cảnh báo không vi phạm quyền riêng tư của người khác trong kỳ thi.
It is crucial not to infringe upon copyright laws in writing tasks.
Quan trọng là không vi phạm luật bản quyền trong các nhiệm vụ viết.
Did the speaker infringe any rules while giving the presentation?
Người nói có vi phạm bất kỳ quy tắc nào khi thuyết trình không?
Ignoring copyright laws can infringe on intellectual property rights.
Bỏ qua luật bản quyền có thể vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Students should not infringe on each other's work by copying assignments.
Học sinh không nên vi phạm công việc của nhau bằng cách sao chép bài tập.
Do you think using someone else's ideas in your essay would infringe?
Bạn có nghĩ việc sử dụng ý tưởng của người khác trong bài luận của bạn có vi phạm không?
Dạng động từ của Infringe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infringing |
Họ từ
Từ "infringe" có nghĩa là vi phạm một quyền, luật lệ hoặc quy định nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ hành động xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không có sự khác biệt; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng. Trong tiếng Anh Anh, "infringe" được phát âm là /ɪnˈfrɪndʒ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có nhấn âm nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và thảo luận về đạo luật.
Từ "infringe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infringere", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "frangere" có nghĩa là "gãy" hay "phá vỡ". Lịch sử từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ "enfranchir", mang theo nghĩa đe dọa sự toàn vẹn hoặc quyền lợi của ai đó. Ngày nay, "infringe" thường được dùng để chỉ hành động vi phạm quyền của người khác, kết nối với ngữ nghĩa ban đầu liên quan đến việc làm tổn hại hoặc gãy đổ.
Từ "infringe" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu người học hiểu và sử dụng ngôn ngữ pháp lý và đạo đức. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực luật pháp để chỉ hành động vi phạm quyền lợi hoặc quy định. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về bản quyền, quyền sở hữu trí tuệ và các vấn đề liên quan đến luật lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp