Bản dịch của từ Outrode trong tiếng Việt
Outrode
Verb
Outrode (Verb)
aʊtɹˈoʊd
aʊtɹˈoʊd
Ví dụ
In 2022, she outrode everyone in the charity marathon.
Năm 2022, cô ấy đã vượt qua mọi người trong cuộc chạy từ thiện.
He did not outrode his friends during the cycling event.
Anh ấy đã không vượt qua bạn bè trong sự kiện đạp xe.
Did she outrode the competition in the local race?
Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc đua địa phương chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outrode
Không có idiom phù hợp