Bản dịch của từ Outride trong tiếng Việt
Outride

Outride (Verb)
Many cyclists outride their friends during the local charity race.
Nhiều người đi xe đạp vượt trội hơn bạn bè trong cuộc đua từ thiện.
She did not outride her competitors in the social event last week.
Cô ấy không vượt trội hơn các đối thủ trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see how he can outride everyone in the group?
Bạn có thấy anh ấy có thể vượt trội hơn mọi người trong nhóm không?
The community will outride the storm together this weekend.
Cộng đồng sẽ vượt qua cơn bão cùng nhau vào cuối tuần này.
They did not outride the hurricane last year.
Họ đã không vượt qua cơn bão nhiệt đới năm ngoái.
Will the city outride the heavy rain tomorrow?
Thành phố có vượt qua cơn mưa lớn ngày mai không?
Họ từ
"Outride" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là vượt qua hoặc đi nhanh hơn một người hoặc một phương tiện nào đó. Được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến đua xe hoặc thể thao, "outride" nhấn mạnh tính cạnh tranh và hiệu suất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện.
Từ "outride" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "out-" chỉ sự vượt trội hoặc ngoài ra và động từ "ride", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rīdan". Sự kết hợp này khẳng định ý nghĩa của việc vượt qua hoặc đi nhanh hơn so với đối tượng khác. Trong lịch sử, usage của "outride" thường liên quan đến các hoạt động cưỡi ngựa và đã phát triển để chỉ hành động vượt trội trong nhiều lĩnh vực, củng cố ý nghĩa hiện tại của sự vượt bậc trong khả năng hoặc hiệu suất.
Từ "outride" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "outride" thường được sử dụng khi mô tả sự di chuyển hoặc hành động vượt qua một khoảng cách nào đó, thường liên quan đến thể thao hoặc vận tải. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả tốc độ hoặc sức mạnh vượt trội của một phương tiện so với môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất