Bản dịch của từ Outshoot trong tiếng Việt
Outshoot

Outshoot (Verb)
Sarah outshoots everyone in the basketball tournament every year.
Sarah vượt trội hơn mọi người trong giải bóng rổ mỗi năm.
John does not outshoot his teammates during practice sessions.
John không vượt trội hơn các đồng đội trong buổi tập.
Does Maria outshoot her friends in the local soccer games?
Maria có vượt trội hơn bạn bè trong các trận bóng đá địa phương không?
Từ "outshoot" là một động từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ hành động ghi điểm nhiều hơn đối thủ hoặc thể hiện kỹ năng vượt trội trong một trận đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, "outshoot" có thể được dùng trong các lĩnh vực khác như điện ảnh để chỉ việc ghi hình vượt trội hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ ngữ khác có nghĩa tương tự.
Từ "outshoot" xuất phát từ tiền tố "out-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "vượt qua", kết hợp với động từ "shoot", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceotan", nghĩa là "bắn" hoặc "ném". Kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động bắn hoặc ném xa hơn so với một điểm tham chiếu nhất định. Từ "outshoot" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc mô tả sự vượt trội trong một số tình huống cụ thể.
Từ "outshoot" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, phản ánh việc nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thể thao hoặc ảnh hưởng của một tình huống cạnh tranh. Trong phần Viết và Nói, "outshoot" thường liên quan đến việc vượt trội hơn trong một lĩnh vực cụ thể hoặc có thể chỉ sự vượt bậc trong hiệu suất. Từ này thường được dùng trong thể thao, marketing, và thảo luận về hiệu suất.