Bản dịch của từ Outstanding accomplishment trong tiếng Việt

Outstanding accomplishment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstanding accomplishment (Phrase)

ˌaʊtstˈændɨŋ əkˈɑmplɨʃmənt
ˌaʊtstˈændɨŋ əkˈɑmplɨʃmənt
01

Một thành tích đáng chú ý hoặc đặc biệt.

An remarkable or exceptional achievement.

Ví dụ

Her outstanding accomplishment was organizing the charity event last month.

Thành tựu xuất sắc của cô ấy là tổ chức sự kiện từ thiện tháng trước.

That was not an outstanding accomplishment for the community's development.

Đó không phải là một thành tựu xuất sắc cho sự phát triển của cộng đồng.

What outstanding accomplishment did the volunteers achieve during the festival?

Các tình nguyện viên đã đạt được thành tựu xuất sắc nào trong lễ hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outstanding accomplishment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outstanding accomplishment

Không có idiom phù hợp