Bản dịch của từ Outstanding accomplishment trong tiếng Việt
Outstanding accomplishment

Outstanding accomplishment (Phrase)
Một thành tích đáng chú ý hoặc đặc biệt.
An remarkable or exceptional achievement.
Her outstanding accomplishment was organizing the charity event last month.
Thành tựu xuất sắc của cô ấy là tổ chức sự kiện từ thiện tháng trước.
That was not an outstanding accomplishment for the community's development.
Đó không phải là một thành tựu xuất sắc cho sự phát triển của cộng đồng.
What outstanding accomplishment did the volunteers achieve during the festival?
Các tình nguyện viên đã đạt được thành tựu xuất sắc nào trong lễ hội?
"Outstanding accomplishment" là một cụm từ biểu thị thành tựu nổi bật, thường ám chỉ đến những thành công xuất sắc hoặc đáng ghi nhớ trong các lĩnh vực khác nhau như học thuật, nghề nghiệp hoặc nghệ thuật. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả ngữ âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và môi trường giao tiếp, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính là biểu hiện của thành công vượt trội.
Từ "accomplishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accomplire", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "complere" có nghĩa là "hoàn thành". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ những thành tựu nổi bật mà con người đạt được. "Outstanding" từ tiếng Anh cổ "utand", có nghĩa là "nổi bật", kết hợp với "accomplishment" đã làm nổi bật ý nghĩa của những thành tựu xuất sắc, vượt trội so với các tiêu chuẩn thông thường trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "outstanding accomplishment" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả thành tựu cá nhân hoặc thành công nghề nghiệp. Ngoài ngữ cảnh này, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong các báo cáo, bài viết chuyên ngành và các cuộc thảo luận liên quan đến sự nghiệp, nhằm nhấn mạnh những thành tựu nổi bật nào đó trong đời sống hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp