Bản dịch của từ Outta trong tiếng Việt
Outta

Outta (Preposition)
Sự rút gọn không chuẩn của 'out of', được sử dụng để thể hiện lời nói thân mật.
Nonstandard contraction of out of used in representing informal speech.
I’m outta ideas for my social project.
Tôi hết ý tưởng cho dự án xã hội của mình.
She is not outta options for social activities.
Cô ấy không hết lựa chọn cho các hoạt động xã hội.
Are we outta time for this social event?
Chúng ta có hết thời gian cho sự kiện xã hội này không?
"Outta" là một dạng viết tắt không chính thức của từ "out of" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ và văn phong thân mật. Từ này phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong âm nhạc và điện ảnh. Khoảng cách giữa "outta" và "out of" thể hiện sự giản lược âm tiết và gia tăng tính tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, sự thiếu chính thức này không được chấp nhận trong văn viết trang trọng.
Từ "outta" là biến thể tiếng lóng của cụm từ "out of", mang ý nghĩa "ra khỏi" hay "thoát khỏi". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Anh, phát triển từ cách sử dụng thông thường của "out of" trong giao tiếp hàng ngày. Sự giản lược này phản ánh xu hướng trong ngôn ngữ giao tiếp hiện đại, nơi người nói thường tìm cách rút ngắn diễn đạt để tạo sự thân mật và giản dị. Mặc dù không phổ biến trong văn viết trang trọng, "outta" thường được chấp nhận trong các ngữ cảnh không chính thức và văn hóa đại chúng.
Từ "outta" là một dạng rút gọn của "out of", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục và không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe khi người nói sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hoặc trong đối thoại hàng ngày. Ngoài ra, "outta" thường được tìm thấy trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh và âm nhạc, phản ánh sự giao tiếp không chính thức và thân mật trong các tình huống xã hội.