Bản dịch của từ Outvie trong tiếng Việt
Outvie

Outvie (Verb)
Vượt trội trong cạnh tranh hoặc cạnh tranh.
Outdo in competition or rivalry.
John aims to outvie his classmates in the upcoming debate competition.
John nhắm đến việc vượt trội hơn các bạn trong cuộc thi tranh biện sắp tới.
She did not outvie her friends during the social event last week.
Cô ấy đã không vượt trội hơn bạn bè trong sự kiện xã hội tuần trước.
Will Maria outvie her peers in the community service project this year?
Liệu Maria có vượt trội hơn các bạn trong dự án phục vụ cộng đồng năm nay không?
Họ từ
Từ "outvie" không được công nhận là một từ chính thức trong tiếng Anh, và không xuất hiện trong các từ điển uy tín. Có thể đây là một lỗi chính tả của từ "outlive", có nghĩa là sống lâu hơn hoặc tồn tại lâu hơn một cái gì đó hoặc ai đó. Nếu đúng như vậy, "outlive" có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và ý nghĩa như nhau. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác biệt trong cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "outvie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "out-" có nghĩa là vượt ra ngoài và từ gốc "vie" xuất phát từ tiếng Latinh "vincere", có nghĩa là chiến thắng hoặc cạnh tranh. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm vượt trội hơn hoặc tranh đấu hiệu quả hơn so với người khác. Ngày nay, "outvie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc vượt qua hoặc cạnh tranh để đạt được thành tựu hơn người khác.
Từ "outvie" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh chính thống, vì nó có phần cổ xưa và ít gặp trong giao tiếp hiện đại. Trong các tình huống khác, "outvie" có thể được sử dụng trong văn học hoặc bài viết chỉ sự vượt trội, nhưng việc áp dụng từ này là không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp