Bản dịch của từ Rivalry trong tiếng Việt

Rivalry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivalry (Noun)

ɹˈɑɪvl̩ɹi
ɹˈɑɪvl̩ɹi
01

Cạnh tranh vì cùng một mục tiêu hoặc để giành ưu thế trong cùng một lĩnh vực.

Competition for the same objective or for superiority in the same field.

Ví dụ

The rivalry between the two social media platforms is intense.

Sự cạnh tranh giữa hai nền tảng truyền thông xã hội là gay gắt.

The rivalry among social influencers boosts engagement with followers.

Sự cạnh tranh giữa các người ảnh hưởng xã hội tăng cường tương tác với người theo dõi.

The rivalry for the top social media influencer title is fierce.

Sự cạnh tranh cho danh hiệu người ảnh hưởng truyền thông xã hội hàng đầu là khốc liệt.

Dạng danh từ của Rivalry (Noun)

SingularPlural

Rivalry

Rivalries

Kết hợp từ của Rivalry (Noun)

CollocationVí dụ

Long-standing rivalry

Sự đối đầu lâu dài

The long-standing rivalry between harvard and yale is well-known in academia.

Sự cạnh tranh lâu dài giữa harvard và yale rất nổi tiếng trong học thuật.

Great rivalry

Cuộc đối đầu lớn

The great rivalry between harvard and yale is well-known in america.

Sự cạnh tranh lớn giữa harvard và yale rất nổi tiếng ở mỹ.

Friendly rivalry

Cuộc cạnh tranh thân thiện

The friendly rivalry between john and mike improved their basketball skills.

Sự cạnh tranh thân thiện giữa john và mike đã cải thiện kỹ năng bóng rổ của họ.

Ancient rivalry

Đối thủ truyền kiếp

The ancient rivalry between athens and sparta shaped greek social structures.

Sự đối đầu cổ xưa giữa athens và sparta đã hình thành cấu trúc xã hội hy lạp.

Personal rivalry

Sự ganh đua cá nhân

Personal rivalry between john and mike affects their teamwork negatively.

Sự cạnh tranh cá nhân giữa john và mike ảnh hưởng tiêu cực đến teamwork.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rivalry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] This is often linked to the fact that those learners seem to undervalue the significance of interaction and with classmates in an educational environment which, actually, are great stimuli for scholastic success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] This is often linked to the fact that those learners seem to undervalue the significance of interaction and with classmates in an educational environment, which are actually regarded as great stimuli for scholastic success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Rivalry

Không có idiom phù hợp