Bản dịch của từ Rivalry trong tiếng Việt

Rivalry

Noun [U/C]

Rivalry (Noun)

ɹˈɑɪvl̩ɹi
ɹˈɑɪvl̩ɹi
01

Cạnh tranh vì cùng một mục tiêu hoặc để giành ưu thế trong cùng một lĩnh vực.

Competition for the same objective or for superiority in the same field.

Ví dụ

The rivalry between the two social media platforms is intense.

Sự cạnh tranh giữa hai nền tảng truyền thông xã hội là gay gắt.

The rivalry among social influencers boosts engagement with followers.

Sự cạnh tranh giữa các người ảnh hưởng xã hội tăng cường tương tác với người theo dõi.

The rivalry for the top social media influencer title is fierce.

Sự cạnh tranh cho danh hiệu người ảnh hưởng truyền thông xã hội hàng đầu là khốc liệt.

Dạng danh từ của Rivalry (Noun)

SingularPlural

Rivalry

Rivalries

Kết hợp từ của Rivalry (Noun)

CollocationVí dụ

Sibling rivalry

Sự ganh đua giữa anh em

Sibling rivalry can lead to competition for parental attention.

Sự cạnh tranh giành sự chú ý của bố mẹ có thể dẫn đến sự cạnh tranh giữa anh em.

Bitter rivalry

Mối cạnh tranh gay gắt

The bitter rivalry between facebook and twitter is well-known.

Mối cạnh tranh đắng cay giữa facebook và twitter rất nổi tiếng.

Fierce rivalry

Sự cạnh tranh gay gắt

The fierce rivalry between apple and samsung drives innovation.

Sự cạnh tranh gay gắt giữa apple và samsung thúc đẩy sáng tạo.

Long-standing rivalry

Mối thù lâu năm

The long-standing rivalry between apple and samsung continues in the market.

Mối đối đầu lâu năm giữa apple và samsung vẫn tiếp tục trên thị trường.

Local rivalry

Rivalry địa phương

Local rivalry can lead to increased competitiveness in communities.

Cạnh tranh địa phương có thể dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rivalry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] This is often linked to the fact that those learners seem to undervalue the significance of interaction and with classmates in an educational environment which, actually, are great stimuli for scholastic success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] This is often linked to the fact that those learners seem to undervalue the significance of interaction and with classmates in an educational environment, which are actually regarded as great stimuli for scholastic success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Rivalry

Không có idiom phù hợp