Bản dịch của từ Rivalry trong tiếng Việt
Rivalry
Rivalry (Noun)
Cạnh tranh vì cùng một mục tiêu hoặc để giành ưu thế trong cùng một lĩnh vực.
Competition for the same objective or for superiority in the same field.
The rivalry between the two social media platforms is intense.
Sự cạnh tranh giữa hai nền tảng truyền thông xã hội là gay gắt.
The rivalry among social influencers boosts engagement with followers.
Sự cạnh tranh giữa các người ảnh hưởng xã hội tăng cường tương tác với người theo dõi.
The rivalry for the top social media influencer title is fierce.
Sự cạnh tranh cho danh hiệu người ảnh hưởng truyền thông xã hội hàng đầu là khốc liệt.
Dạng danh từ của Rivalry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rivalry | Rivalries |
Kết hợp từ của Rivalry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sibling rivalry Sự ganh đua giữa anh em | Sibling rivalry can lead to competition for parental attention. Sự cạnh tranh giành sự chú ý của bố mẹ có thể dẫn đến sự cạnh tranh giữa anh em. |
Bitter rivalry Mối cạnh tranh gay gắt | The bitter rivalry between facebook and twitter is well-known. Mối cạnh tranh đắng cay giữa facebook và twitter rất nổi tiếng. |
Fierce rivalry Sự cạnh tranh gay gắt | The fierce rivalry between apple and samsung drives innovation. Sự cạnh tranh gay gắt giữa apple và samsung thúc đẩy sáng tạo. |
Long-standing rivalry Mối thù lâu năm | The long-standing rivalry between apple and samsung continues in the market. Mối đối đầu lâu năm giữa apple và samsung vẫn tiếp tục trên thị trường. |
Local rivalry Rivalry địa phương | Local rivalry can lead to increased competitiveness in communities. Cạnh tranh địa phương có thể dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên trong cộng đồng. |
Họ từ
Khái niệm "rivalry" chỉ sự cạnh tranh hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều cá nhân, tổ chức hoặc nhóm trong cùng một lĩnh vực hoặc mục tiêu. Từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ đối kháng, như sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hoặc vận động viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "rivalry" không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể dễ dàng nhận thấy sự biến đổi trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các lĩnh vực văn hóa và xã hội khác nhau.
Từ "rivalry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rivales", có nghĩa là "những người sống ở hai bên bờ (của một con sông)". Ban đầu, từ này chỉ những cá nhân tham gia vào cuộc tranh giành tài nguyên, đặc biệt là nước. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng ra để chỉ sự cạnh tranh, đặc biệt trong các lĩnh vực như thể thao hay kinh doanh. Sự kết nối này thể hiện rõ trong ý nghĩa hiện tại, nơi mà mối quan hệ cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm vẫn được nhìn nhận như là một phần không thể thiếu trong xã hội.
Từ "rivalry" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao, kinh doanh hoặc cạnh tranh xã hội. Trong phần Nói và Viết, "rivalry" được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về tâm lý học và kinh tế học, khi phân tích động lực cạnh tranh và ảnh hưởng đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp