Bản dịch của từ Rivalry trong tiếng Việt

Rivalry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivalry(Noun)

rˈɪvəlri
ˈrɪvəɫri
01

Sự cạnh tranh giữa hai hoặc nhiều bên vì cùng một mục tiêu hoặc sự vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể.

The competition between two or more parties for the same objective or superiority in a particular area

Ví dụ
02

Một cuộc xung đột hoặc cuộc đấu tranh đang diễn ra giữa hai cá nhân hoặc hai nhóm.

An ongoing conflict or struggle between two individuals or groups

Ví dụ
03

Tình trạng hoặc điều kiện của việc trở thành đối thủ

The state or condition of being a rival

Ví dụ