Bản dịch của từ Outwait trong tiếng Việt
Outwait

Outwait (Verb)
I always outwait my friends when we are waiting for the bus.
Tôi luôn chờ đợi lâu hơn bạn bè khi chúng tôi đợi xe buýt.
She never outwaits her classmates during group discussions.
Cô ấy không bao giờ chờ đợi lâu hơn bạn học trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think it's fair to outwait others in social situations?
Bạn có nghĩ rằng việc chờ đợi lâu hơn người khác trong các tình huống xã hội là công bằng không?
Từ "outwait" có nghĩa là chờ lâu hơn một đối tượng hoặc một người nào đó. Đây là một động từ mượn từ thuyết phục ngữ nghĩa của tiền tố "out-" có nghĩa là vượt qua hoặc nhiều hơn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "outwait" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và tần suất sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc cá nhân liên quan đến việc chờ đợi một kết quả hay hành động.
Từ "outwait" được hình thành từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ex-", nghĩa là "ra ngoài", và động từ "wait" khởi nguồn từ tiếng Anh cổ "waecchan", có nghĩa là chờ đợi. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc chờ đợi lâu hơn người khác hoặc lâu hơn một khoảng thời gian nhất định. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và liên quan đến khái niệm vượt qua thời gian chờ đợi của người khác trong một tình huống nhất định.
Từ "outwait" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả quá trình chờ đợi người khác trong một tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự kiên nhẫn hoặc chiến lược, chẳng hạn như trong giao tiếp xã hội hoặc khi tham gia các hoạt động thi đấu thời gian. Tuy nhiên, không phổ biến trong văn viết học thuật.