Bản dịch của từ Ovalized trong tiếng Việt
Ovalized

Ovalized (Adjective)
The logo of the event is ovalized for better visibility.
Biểu tượng của sự kiện đã được làm hình oval để dễ nhìn hơn.
The design committee did not choose an ovalized shape for the banner.
Ủy ban thiết kế đã không chọn hình oval cho băng rôn.
Is the new social media icon ovalized or circular?
Biểu tượng mạng xã hội mới có hình oval hay hình tròn?
Từ "ovalized" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc biến đổi một hình dạng thành hình oval (hình bầu dục). Trong ngữ cảnh hình học, "ovalized" thường ám chỉ các đối tượng có hình dạng hơi dài và phẳng hơn hình tròn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù âm điệu phát âm có thể khác nhau nhẹ. Tuy nhiên, "ovalize" có thể được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể với nghĩa tương tự.
Từ "ovalized" có nguồn gốc từ từ Latinh "ovalis", có nghĩa là "hình bầu dục". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện trong các văn bản mô tả hình dạng của đối tượng, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học, nơi hình dạng bầu dục được nghiên cứu và ứng dụng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc biến đổi một đối tượng thành hình bầu dục, phản ánh sự linh hoạt trong lĩnh vực mô tả hình thái học và thiết kế.
Từ "ovalized" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, nhất là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà ngữ vựng cần thiết thường mang tính thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình dạng, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật. Nó thường liên quan đến việc miêu tả sự biến đổi hình dạng của đối tượng từ hình tròn sang hình oval.