Bản dịch của từ Ovalized trong tiếng Việt

Ovalized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovalized (Adjective)

ˈoʊvəlˌaɪzd
ˈoʊvəlˌaɪzd
01

Điều đó đã trở thành hoặc được tạo thành hình bầu dục.

That has become or been made oval in shape.

Ví dụ

The logo of the event is ovalized for better visibility.

Biểu tượng của sự kiện đã được làm hình oval để dễ nhìn hơn.

The design committee did not choose an ovalized shape for the banner.

Ủy ban thiết kế đã không chọn hình oval cho băng rôn.

Is the new social media icon ovalized or circular?

Biểu tượng mạng xã hội mới có hình oval hay hình tròn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovalized

Không có idiom phù hợp