Bản dịch của từ Ovariectomy trong tiếng Việt

Ovariectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovariectomy (Noun)

ˌoʊvɚətˈɛkəmi
ˌoʊvɚətˈɛkəmi
01

Phẫu thuật cắt bỏ một hoặc cả hai buồng trứng; cắt bỏ buồng trứng.

Surgical removal of one or both ovaries oophorectomy.

Ví dụ

Ovariectomy is often performed to treat ovarian cancer in women.

Phẫu thuật cắt buồng trứng thường được thực hiện để điều trị ung thư buồng trứng.

Many women do not want an ovariectomy due to hormonal changes.

Nhiều phụ nữ không muốn phẫu thuật cắt buồng trứng vì sự thay đổi hormone.

Is ovariectomy a common procedure for women with ovarian cysts?

Phẫu thuật cắt buồng trứng có phải là thủ tục phổ biến cho phụ nữ có u nang buồng trứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovariectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovariectomy

Không có idiom phù hợp