Bản dịch của từ Ovariectomy trong tiếng Việt
Ovariectomy

Ovariectomy (Noun)
Phẫu thuật cắt bỏ một hoặc cả hai buồng trứng; cắt bỏ buồng trứng.
Surgical removal of one or both ovaries oophorectomy.
Ovariectomy is often performed to treat ovarian cancer in women.
Phẫu thuật cắt buồng trứng thường được thực hiện để điều trị ung thư buồng trứng.
Many women do not want an ovariectomy due to hormonal changes.
Nhiều phụ nữ không muốn phẫu thuật cắt buồng trứng vì sự thay đổi hormone.
Is ovariectomy a common procedure for women with ovarian cysts?
Phẫu thuật cắt buồng trứng có phải là thủ tục phổ biến cho phụ nữ có u nang buồng trứng không?
Ovariectomy, hay còn gọi là phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng, là một thủ thuật phẫu thuật nhằm loại bỏ một hoặc cả hai buồng trứng ở nữ giới. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ovari-" liên quan đến buồng trứng và "ectomy" có nghĩa là cắt bỏ. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt trong phát âm tùy thuộc vào ngữ âm vùng miền. Ovariectomy thường được thực hiện trong các trường hợp bệnh lý như u buồng trứng, ung thư hoặc các tình trạng khác.
Từ "ovariectomy" có gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "ovarium" có nghĩa là "buồng trứng" và "ectomy" từ "ectomia", có nghĩa là "cắt bỏ". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ thủ thuật phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng. Ngày nay, "ovariectomy" chỉ một phương pháp điều trị cho các bệnh lý liên quan đến buồng trứng, phản ánh sự tiến bộ trong ngành y học và chăm sóc sức khỏe phụ nữ.
Từ "ovariectomy" (cắt buồng trứng) ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing liên quan đến sức khỏe và y học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống thảo luận về thủ thuật y tế, phẫu thuật phụ khoa hoặc nghiên cứu về sức khỏe sinh sản. Sự thông dụng của từ trong các tài liệu chuyên môn, như bài báo y khoa và sách giáo khoa, có thể cao hơn hẳn trong bối cảnh học thuật.