Bản dịch của từ Over-joyous trong tiếng Việt

Over-joyous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-joyous (Adjective)

ˈoʊvɚdʒˈoʊɨs
ˈoʊvɚdʒˈoʊɨs
01

Nguyên: quá vui mừng. sau này cũng vậy: rất vui mừng, vui mừng khôn xiết.

Originally too joyous later also very joyous overjoyed.

Ví dụ

The community was over-joyous after the festival ended successfully.

Cộng đồng rất vui mừng sau khi lễ hội kết thúc thành công.

The citizens were not over-joyous during the recent economic downturn.

Người dân không quá vui mừng trong thời gian suy thoái kinh tế gần đây.

Were people over-joyous when the new park opened last month?

Mọi người có vui mừng khi công viên mới mở cửa tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-joyous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-joyous

Không có idiom phù hợp