Bản dịch của từ Over-resourced trong tiếng Việt
Over-resourced

Over-resourced (Adjective)
Được cung cấp các nguồn lực quá mức hoặc không cần thiết; đặc biệt là thừa vốn hoặc thừa nhân lực.
Provided with excessive or unnecessary resources especially overfunded or overstaffed.
The over-resourced program wasted funds on unnecessary staff and materials.
Chương trình được cấp quá nhiều nguồn lực đã lãng phí tiền vào nhân viên và tài liệu không cần thiết.
Many social projects are not over-resourced and lack sufficient funding.
Nhiều dự án xã hội không được cấp quá nhiều nguồn lực và thiếu kinh phí đủ.
Are over-resourced charities effective in addressing community needs?
Các tổ chức từ thiện được cấp quá nhiều nguồn lực có hiệu quả trong việc đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?
Từ "over-resourced" được sử dụng để chỉ tình trạng một tổ chức, dự án hoặc cá nhân được cung cấp nguồn lực hoặc tài nguyên nhiều hơn mức cần thiết cho các mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại là một tính từ ghép. Không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, và cách sử dụng của nó cũng giống nhau trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, "over-resourced" có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "over-resourced" được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "quá mức", kết hợp với danh từ "resource" xuất phát từ từ "resurgere" trong tiếng Latinh, nghĩa là "tái sinh" hoặc "cung cấp". Lịch sử từ này liên quan đến việc cung cấp tài nguyên dồi dào cho một tổ chức hoặc dự án. Trong ngữ cảnh hiện đại, "over-resourced" chỉ tình trạng cung cấp excessive tài nguyên, dẫn đến lãng phí hoặc tình trạng kém hiệu quả trong quản lý.
Từ "over-resourced" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về quản trị, kinh tế hoặc môi trường để mô tả tình trạng nguồn lực vượt quá nhu cầu hoặc khả năng sử dụng hợp lý. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững, nhằm phê phán tình trạng lãng phí tài nguyên.