Bản dịch của từ Over-sweetened trong tiếng Việt
Over-sweetened

Over-sweetened (Adjective)
Làm quá ngọt (nghĩa đen và nghĩa bóng).
Made too sweet literal and figurative.
The over-sweetened drink was rejected by many at the party.
Nước uống quá ngọt đã bị nhiều người từ chối tại bữa tiệc.
The cake isn't over-sweetened; it has a perfect balance.
Bánh này không quá ngọt; nó có sự cân bằng hoàn hảo.
Is the over-sweetened dessert popular among teenagers in our city?
Món tráng miệng quá ngọt có phổ biến trong giới trẻ thành phố không?
Từ "over-sweetened" dùng để chỉ trạng thái của thực phẩm hoặc đồ uống có hàm lượng đường vượt quá mức bình thường, dẫn đến vị ngọt quá mức và có thể không còn cân bằng với các hương vị khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để phê phán sự thiếu tinh tế trong chế biến. Trên thực tế, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể dao động ở một số vùng địa lý.
Từ "over-sweetened" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofer", nghĩa là "quá mức", kết hợp với động từ "sweeten", xuất phát từ tiếng Anh trung, gốc từ tiếng Proto-Germanic *swēdaz, mang nghĩa "thêm vị ngọt". Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng gia tăng mức độ ngọt, làm nổi bật tính chất quá mức. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ thực phẩm hoặc đồ uống có hàm lượng đường vượt quá mức bình thường, dẫn đến cảm giác không cân bằng về vị giác.
Từ "over-sweetened" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được tìm thấy trong bối cảnh mô tả ẩm thực hoặc đánh giá sản phẩm như thực phẩm và đồ uống. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến đánh giá hương vị, sức khỏe dinh dưỡng, hay trong các bài luận phê bình ẩm thực nhằm chỉ trích sự mất cân đối trong hương vị.