Bản dịch của từ Over-sweetened trong tiếng Việt

Over-sweetened

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-sweetened (Adjective)

ˌoʊvɚswˈitnəd
ˌoʊvɚswˈitnəd
01

Làm quá ngọt (nghĩa đen và nghĩa bóng).

Made too sweet literal and figurative.

Ví dụ

The over-sweetened drink was rejected by many at the party.

Nước uống quá ngọt đã bị nhiều người từ chối tại bữa tiệc.

The cake isn't over-sweetened; it has a perfect balance.

Bánh này không quá ngọt; nó có sự cân bằng hoàn hảo.

Is the over-sweetened dessert popular among teenagers in our city?

Món tráng miệng quá ngọt có phổ biến trong giới trẻ thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-sweetened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-sweetened

Không có idiom phù hợp