Bản dịch của từ Overactivity trong tiếng Việt
Overactivity

Overactivity (Noun)
Social media overactivity can lead to anxiety and depression in teenagers.
Hoạt động quá mức trên mạng xã hội có thể dẫn đến lo âu và trầm cảm ở thanh thiếu niên.
Overactivity in social settings often makes people feel overwhelmed and stressed.
Hoạt động quá mức trong các tình huống xã hội thường khiến mọi người cảm thấy choáng ngợp và căng thẳng.
Is overactivity on platforms like Facebook harmful to our mental health?
Hoạt động quá mức trên các nền tảng như Facebook có hại cho sức khỏe tâm thần của chúng ta không?
Overactivity (Adjective)
Thể hiện hoạt động quá mức hoặc bất thường.
Exhibiting excessive or unusual activity.
The overactivity of children at the party surprised the parents.
Sự hoạt động quá mức của trẻ em tại bữa tiệc khiến cha mẹ ngạc nhiên.
The overactivity in social media can lead to anxiety.
Sự hoạt động quá mức trên mạng xã hội có thể dẫn đến lo âu.
Is overactivity common among teenagers during social events?
Sự hoạt động quá mức có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
“Tăng hoạt động” là thuật ngữ chỉ tình trạng hoạt động quá mức của cơ thể hoặc một phần của cơ thể, thường gắn liền với các rối loạn như ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý). Trong tiếng Anh, “overactivity” được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ thường phát âm một cách nhanh và gọn gàng hơn.
Từ "overactivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp từ "over-" có nghĩa là "quá mức" và "activity" xuất phát từ từ Latin "activitas", chỉ trạng thái hoạt động. Khái niệm này xuất hiện để mô tả tình trạng hoạt động quá mức, thường liên quan đến hành vi hoặc chức năng sinh lý. Ngày nay, "overactivity" được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và y học để chỉ sự gia tăng mức độ hoạt động một cách không kiểm soát, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Từ "overactivity" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe và sinh học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học và y học, liên quan đến hành vi hoặc hoạt động vượt mức bình thường. Những tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chứng rối loạn tăng động hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp