Bản dịch của từ Overactivity trong tiếng Việt
Overactivity
Overactivity (Noun)
Social media overactivity can lead to anxiety and depression in teenagers.
Hoạt động quá mức trên mạng xã hội có thể dẫn đến lo âu và trầm cảm ở thanh thiếu niên.
Overactivity in social settings often makes people feel overwhelmed and stressed.
Hoạt động quá mức trong các tình huống xã hội thường khiến mọi người cảm thấy choáng ngợp và căng thẳng.
Is overactivity on platforms like Facebook harmful to our mental health?
Hoạt động quá mức trên các nền tảng như Facebook có hại cho sức khỏe tâm thần của chúng ta không?
Overactivity (Adjective)
Thể hiện hoạt động quá mức hoặc bất thường.
Exhibiting excessive or unusual activity.
The overactivity of children at the party surprised the parents.
Sự hoạt động quá mức của trẻ em tại bữa tiệc khiến cha mẹ ngạc nhiên.
The overactivity in social media can lead to anxiety.
Sự hoạt động quá mức trên mạng xã hội có thể dẫn đến lo âu.
Is overactivity common among teenagers during social events?
Sự hoạt động quá mức có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp