Bản dịch của từ Overactivity trong tiếng Việt

Overactivity

Noun [U/C] Adjective

Overactivity (Noun)

01

Hoạt động quá mức hoặc bất thường.

Excessive or unusual activity.

Ví dụ

Social media overactivity can lead to anxiety and depression in teenagers.

Hoạt động quá mức trên mạng xã hội có thể dẫn đến lo âu và trầm cảm ở thanh thiếu niên.

Overactivity in social settings often makes people feel overwhelmed and stressed.

Hoạt động quá mức trong các tình huống xã hội thường khiến mọi người cảm thấy choáng ngợp và căng thẳng.

Is overactivity on platforms like Facebook harmful to our mental health?

Hoạt động quá mức trên các nền tảng như Facebook có hại cho sức khỏe tâm thần của chúng ta không?

Overactivity (Adjective)

01

Thể hiện hoạt động quá mức hoặc bất thường.

Exhibiting excessive or unusual activity.

Ví dụ

The overactivity of children at the party surprised the parents.

Sự hoạt động quá mức của trẻ em tại bữa tiệc khiến cha mẹ ngạc nhiên.

The overactivity in social media can lead to anxiety.

Sự hoạt động quá mức trên mạng xã hội có thể dẫn đến lo âu.

Is overactivity common among teenagers during social events?

Sự hoạt động quá mức có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overactivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overactivity

Không có idiom phù hợp