Bản dịch của từ Overate trong tiếng Việt

Overate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overate (Verb)

ˌoʊvəɹˈeit
ˌoʊvəɹˈeit
01

Quá khứ đơn giản của việc ăn quá nhiều.

Simple past of overeat.

Ví dụ

She overate at the party last night.

Cô ấy ăn quá nhiều ở bữa tiệc tối qua.

He overate during the holiday season.

Anh ấy ăn quá nhiều trong mùa lễ hội.

They overate at the buffet restaurant.

Họ ăn quá nhiều ở nhà hàng buffet.

Dạng động từ của Overate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overeat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overate

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overeaten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overeats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overeating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overate

Không có idiom phù hợp