Bản dịch của từ Overbeat trong tiếng Việt

Overbeat

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbeat (Verb)

01

Nấu ăn. đánh (thức ăn) quá mức.

Cookery to beat food excessively.

Ví dụ

She overbeats the eggs for the cake.

Cô ấy đánh quá mạnh trứng cho bánh.

He never overbeats the cream for the dessert.

Anh ấy không bao giờ đánh quá mạnh kem cho món tráng miệng.

Does she overbeat the batter for the pancakes?

Cô ấy có đánh quá mạnh bột để làm bánh kếp không?

She overbeats the eggs for the cake.

Cô ấy đánh quá mạnh trứng cho bánh.

He never overbeats the batter when making pancakes.

Anh ấy không bao giờ đánh quá mạnh hỗn hợp khi làm bánh kếp.

Dạng động từ của Overbeat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overbeat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overbeat

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overbeaten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overbeats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overbeating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overbeat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbeat

Không có idiom phù hợp