Bản dịch của từ Overbeat trong tiếng Việt
Overbeat
Overbeat (Verb)
Nấu ăn. đánh (thức ăn) quá mức.
Cookery to beat food excessively.
She overbeats the eggs for the cake.
Cô ấy đánh quá mạnh trứng cho bánh.
He never overbeats the cream for the dessert.
Anh ấy không bao giờ đánh quá mạnh kem cho món tráng miệng.
Does she overbeat the batter for the pancakes?
Cô ấy có đánh quá mạnh bột để làm bánh kếp không?
She overbeats the eggs for the cake.
Cô ấy đánh quá mạnh trứng cho bánh.
He never overbeats the batter when making pancakes.
Anh ấy không bao giờ đánh quá mạnh hỗn hợp khi làm bánh kếp.
Dạng động từ của Overbeat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overbeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overbeat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overbeaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overbeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overbeating |