Bản dịch của từ Overbeat trong tiếng Việt
Overbeat

Overbeat (Verb)
Nấu ăn. đánh (thức ăn) quá mức.
Cookery to beat food excessively.
She overbeats the eggs for the cake.
Cô ấy đánh quá mạnh trứng cho bánh.
He never overbeats the cream for the dessert.
Anh ấy không bao giờ đánh quá mạnh kem cho món tráng miệng.
Does she overbeat the batter for the pancakes?
Cô ấy có đánh quá mạnh bột để làm bánh kếp không?
She overbeats the eggs for the cake.
Cô ấy đánh quá mạnh trứng cho bánh.
He never overbeats the batter when making pancakes.
Anh ấy không bao giờ đánh quá mạnh hỗn hợp khi làm bánh kếp.
Dạng động từ của Overbeat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overbeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overbeat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overbeaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overbeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overbeating |
Từ "overbeat" có thể hiểu là một động từ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, để chỉ việc đánh đuổi hoặc vượt qua giai điệu, đôi khi dẫn đến cảm giác thô thiển hoặc không hài hòa. Trên thực tế, "overbeat" ít được sử dụng trong văn bản chuẩn, và không có sự phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hay trong các thể loại âm nhạc khác nhau, từ này có thể được nghe thấy nhưng không thường xuyên xuất hiện trong từ điển chính thức.
Từ "overbeat" bắt nguồn từ tiền tố Latin "over-", có nghĩa là "quá mức", kết hợp với từ "beat", từ gốc Anglo-Saxon "beatan", mang nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Kết hợp hai phần, "overbeat" nhấn mạnh hành động đánh đập ở mức độ vượt quá bình thường, phản ánh ý nghĩa của sự lạm dụng hoặc cường điệu. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy sự chuyển đổi từ hành động thể chất sang những khía cạnh tâm lý, trong đó có thể ám chỉ về áp lực hoặc căng thẳng.
Từ "overbeat" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc vượt quá một nhịp điệu hay sự kiểm soát âm nhạc, và ít khi xuất hiện trong văn cảnh chính thức. Trong các tình huống thông dụng, "overbeat" có thể được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc mức độ cao trong biểu diễn, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.