Bản dịch của từ Cookery trong tiếng Việt
Cookery
Cookery (Noun)
Cookery classes are popular among young adults in urban areas.
Các lớp học nấu ăn phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị.
She studied cookery at a prestigious culinary school in Paris.
Cô học nghề nấu ăn tại một trường đầu bếp uy tín ở Paris.
His passion for cookery led him to open his own restaurant.
Niềm đam mê nấu ăn của anh ấy đã dẫn anh mở nhà hàng riêng.
Dạng danh từ của Cookery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cookery | Cookeries |
Kết hợp từ của Cookery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vegetarian cookery Nấu ăn chay | She learned vegetarian cookery to promote healthy eating habits. Cô ấy học nấu ăn chay để khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh. |
Chinese cookery Ẩm thực trung quốc | Chinese cookery uses a wok for stir-frying dishes quickly. Ẩm thực trung quốc sử dụng chảo để xào món nhanh chóng. |
French cookery Ẩm thực pháp | French cookery uses a lot of butter and cream. Ẩm thực pháp sử dụng nhiều bơ và kem. |
Basic cookery Nấu ăn cơ bản | Basic cookery classes are popular in the community center. Lớp học nấu ăn cơ bản rất phổ biến tại trung tâm cộng đồng. |
Cordon bleu cookery Đầu bếp cordon bleu | She attended a cordon bleu cookery class to improve her skills. Cô ấy đã tham gia một lớp học nấu ăn cordon bleu để cải thiện kỹ năng của mình. |
Họ từ
"Cookery" là một danh từ chỉ nghệ thuật, kỹ năng và công thức chế biến món ăn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ môn học dạy nấu ăn, như trong "cookery class", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "cooking" để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Mặc dù "cookery" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, nó ít được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ. Сả hai từ đều biểu thị quá trình chế biến thực phẩm, nhưng "cookery" có thể mang sắc thái học thuật hơn.
Từ "cookery" xuất phát từ tiếng Latin "coquere", có nghĩa là "nấu ăn". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "cucre", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Với nghĩa ban đầu là nghệ thuật chế biến thực phẩm, "cookery" hiện nay không chỉ đề cập đến hành động nấu nướng mà còn bao gồm các kỹ thuật, công thức và kiến thức liên quan đến việc chuẩn bị thực phẩm. Sự phát triển này phản ánh sự gia tăng tầm quan trọng của ẩm thực trong văn hóa và xã hội.
Từ "cookery" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi chủ đề thường thiên về các khía cạnh thực tiễn hơn. Trong phần đọc và viết, "cookery" có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc dạy nấu ăn, sách nấu ăn hoặc các chương trình truyền hình về ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp