Bản dịch của từ Cookery trong tiếng Việt

Cookery

Noun [U/C]

Cookery (Noun)

kˈʊkəɹi
kˈʊkəɹi
01

Việc thực hành hoặc kỹ năng chuẩn bị và nấu thức ăn.

The practice or skill of preparing and cooking food.

Ví dụ

Cookery classes are popular among young adults in urban areas.

Các lớp học nấu ăn phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị.

She studied cookery at a prestigious culinary school in Paris.

Cô học nghề nấu ăn tại một trường đầu bếp uy tín ở Paris.

Kết hợp từ của Cookery (Noun)

CollocationVí dụ

Vegetarian cookery

Nấu ăn chay

She learned vegetarian cookery to promote healthy eating habits.

Cô ấy học nấu ăn chay để khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh.

Chinese cookery

Ẩm thực trung quốc

Chinese cookery uses a wok for stir-frying dishes quickly.

Ẩm thực trung quốc sử dụng chảo để xào món nhanh chóng.

French cookery

Ẩm thực pháp

French cookery uses a lot of butter and cream.

Ẩm thực pháp sử dụng nhiều bơ và kem.

Basic cookery

Nấu ăn cơ bản

Basic cookery classes are popular in the community center.

Lớp học nấu ăn cơ bản rất phổ biến tại trung tâm cộng đồng.

Cordon bleu cookery

Đầu bếp cordon bleu

She attended a cordon bleu cookery class to improve her skills.

Cô ấy đã tham gia một lớp học nấu ăn cordon bleu để cải thiện kỹ năng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cookery

Không có idiom phù hợp