Bản dịch của từ Overbilling trong tiếng Việt
Overbilling

Overbilling (Noun)
Many companies face issues of overbilling their clients in 2023.
Nhiều công ty gặp vấn đề về việc tính phí quá mức cho khách hàng vào năm 2023.
The restaurant did not overbilling for the meal last night.
Nhà hàng đã không tính phí quá mức cho bữa ăn tối qua.
Is overbilling common in the telecommunications industry?
Việc tính phí quá mức có phổ biến trong ngành viễn thông không?
"Overbilling" là thuật ngữ chỉ hành vi tính phí khách hàng nhiều hơn so với mức giá thực tế hoặc dịch vụ đã cung cấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ sự không minh bạch trong giao dịch. Trong tiếng Anh, "overbilling" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực cụ thể, như y tế hoặc xây dựng, có thể có sự khác biệt về quy định liên quan đến việc người tiêu dùng khiếu nại về hành vi này.
Từ "overbilling" được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "quá mức", kết hợp với động từ "bill" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "billet", có nghĩa là "hóa đơn" hoặc "phiếu thu". Khái niệm này đã phát triển để chỉ việc tính phí vượt quá mức quy định hoặc không chính xác trong lĩnh vực thương mại. Sự kết hợp này ngụ ý hành động gian lận hoặc không trung thực trong hóa đơn, phản ánh tính chất tiêu cực trong việc quản lý tài chính.
Thuật ngữ "overbilling" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó có thể thấy trong ngữ cảnh của bài viết và bài nói liên quan đến tài chính và kinh doanh. "Overbilling" đề cập đến việc tính phí vượt mức vào dịch vụ hoặc sản phẩm, thường xảy ra trong các hợp đồng xây dựng hoặc dịch vụ chuyên nghiệp. Trong các trường hợp pháp lý hoặc kế toán, từ này cũng thường xuyên được sử dụng để nhấn mạnh vấn đề gian lận hoặc tranh chấp tài chính.