Bản dịch của từ Overbilling trong tiếng Việt

Overbilling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbilling (Noun)

ˈoʊ.vɚˌbɪ.lɪŋ
ˈoʊ.vɚˌbɪ.lɪŋ
01

Hành động thanh toán quá mức; một khoản phí vượt quá số tiền phải trả.

The action of overbill a charge in excess of that which is due.

Ví dụ

Many companies face issues of overbilling their clients in 2023.

Nhiều công ty gặp vấn đề về việc tính phí quá mức cho khách hàng vào năm 2023.

The restaurant did not overbilling for the meal last night.

Nhà hàng đã không tính phí quá mức cho bữa ăn tối qua.

Is overbilling common in the telecommunications industry?

Việc tính phí quá mức có phổ biến trong ngành viễn thông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbilling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbilling

Không có idiom phù hợp