Bản dịch của từ Overbroad trong tiếng Việt

Overbroad

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbroad (Adjective)

01

Giọng điệu: quá rộng. hiếm.

Of an accent too broad rare.

Ví dụ

Her overbroad accent made it difficult for others to understand her.

Phát âm quá rộng của cô ấy làm cho người khác khó hiểu cô ấy.

It's important to avoid using overbroad language in formal IELTS writing.

Quan trọng tránh sử dụng ngôn ngữ quá rộng trong bài viết IELTS chính thức.

Is an overbroad accent a disadvantage in IELTS speaking test?

Phát âm quá rộng có phải là một bất lợi trong bài thi nói IELTS không?

02

Quá rộng; quá rộng rãi.

Too wide too wideranging.

Ví dụ

Her response was considered overbroad by the examiner.

Câu trả lời của cô ấy bị coi là quá rộng rãi bởi người chấm.

Students should avoid giving overbroad explanations in their essays.

Học sinh nên tránh việc đưa ra giải thích quá rộng rãi trong bài luận của họ.

Is it possible to make a statement without being overbroad?

Có thể đưa ra một tuyên bố mà không quá rộng rãi không?

Dạng tính từ của Overbroad (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overbroad

Rộng quá

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbroad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbroad

Không có idiom phù hợp