Bản dịch của từ Overcapitalizes trong tiếng Việt
Overcapitalizes
Overcapitalizes (Verb)
Để viết hoa quá mức hoặc vượt quá những gì được coi là hợp lý.
To capitalize excessively or beyond what is considered reasonable.
Many companies overcapitalizes their social media ads for quick profits.
Nhiều công ty đầu tư quá mức vào quảng cáo mạng xã hội để lợi nhuận nhanh.
They do not overcapitalizes their budget for community projects anymore.
Họ không còn đầu tư quá mức vào ngân sách cho các dự án cộng đồng nữa.
Why do some brands overcapitalizes on social issues for marketing?
Tại sao một số thương hiệu lại đầu tư quá mức vào các vấn đề xã hội để tiếp thị?