Bản dịch của từ Overcapitalizes trong tiếng Việt
Overcapitalizes

Overcapitalizes (Verb)
Để viết hoa quá mức hoặc vượt quá những gì được coi là hợp lý.
To capitalize excessively or beyond what is considered reasonable.
Many companies overcapitalizes their social media ads for quick profits.
Nhiều công ty đầu tư quá mức vào quảng cáo mạng xã hội để lợi nhuận nhanh.
They do not overcapitalizes their budget for community projects anymore.
Họ không còn đầu tư quá mức vào ngân sách cho các dự án cộng đồng nữa.
Why do some brands overcapitalizes on social issues for marketing?
Tại sao một số thương hiệu lại đầu tư quá mức vào các vấn đề xã hội để tiếp thị?
Họ từ
Từ "overcapitalizes" là động từ, có nghĩa là đầu tư quá nhiều vốn vào một doanh nghiệp hoặc một dự án, dẫn đến việc gia tăng rủi ro tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản động từ này được sử dụng phổ biến hơn với dạng "overcapitalize", trong khi tiếng Anh Anh thường gặp dạng "over-capitalise". Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của hai phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "overcapitalizes" xuất phát từ hai phần: "over-" và "capitalize". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "overare", có nghĩa là quá mức. "Capitalize" được hình thành từ từ Latinh "capitalis", liên quan đến vốn hay tài sản. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng doanh nghiệp đầu tư quá mức vào vốn, dẫn đến sự kém hiệu quả trong quản lý tài chính. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc sử dụng không hợp lý tiềm năng tài chính.
Từ "overcapitalizes" không phổ biến trong kỳ thi IELTS, vì nó thường ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này thể hiện tình trạng đầu tư vượt quá khả năng tài chính của một công ty, thường liên quan đến quyết định quản lý tài chính không hợp lý. Người học có thể gặp từ này trong các bài viết chuyên sâu về kinh tế hoặc trong các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư.