Bản dịch của từ Overcapitalizing trong tiếng Việt
Overcapitalizing
Overcapitalizing (Verb)
Để tận dụng quá mức, đặc biệt là trong các vấn đề tài chính.
To capitalize in excess especially in financial matters.
Many companies are overcapitalizing their investments in social media marketing.
Nhiều công ty đang đầu tư quá mức vào tiếp thị truyền thông xã hội.
They are not overcapitalizing their budget for community outreach programs.
Họ không đầu tư quá mức vào ngân sách cho các chương trình cộng đồng.
Are businesses overcapitalizing their resources for social initiatives this year?
Các doanh nghiệp có đang đầu tư quá mức vào các sáng kiến xã hội năm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Overcapitalizing cùng Chu Du Speak