Bản dịch của từ Capitalize trong tiếng Việt
Capitalize
Capitalize (Verb)
She decided to capitalize on her social media following for charity.
Cô ấy quyết định tận dụng nguồn thu nhập từ mạng xã hội của mình cho từ thiện.
The organization plans to capitalize funds for community development projects.
Tổ chức kế hoạch tận dụng vốn cho các dự án phát triển cộng đồng.
The company aims to capitalize its influence to raise awareness about environmental issues.
Công ty nhằm tận dụng ảnh hưởng của mình để nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.
Please capitalize the first letter of your name on the form.
Vui lòng viết hoa chữ cái đầu tiên của tên bạn trên biểu mẫu.
The company's logo is capitalized to make it more prominent.
Logo của công ty được viết hoa để làm nổi bật hơn.
In official documents, important terms should be capitalized for clarity.
Trong tài liệu chính thức, các thuật ngữ quan trọng nên được viết hoa để rõ ràng.
Investors capitalize startups to fuel growth in social enterprises.
Nhà đầu tư cung cấp vốn cho các công ty khởi nghiệp để thúc đẩy tăng trưởng trong các doanh nghiệp xã hội.
Donors often capitalize non-profits to support their mission in society.
Các nhà hảo tâm thường cung cấp vốn cho các tổ chức phi lợi nhuận để hỗ trợ sứ mệnh của họ trong xã hội.
Venture capitalists capitalize innovative projects for positive social impact.
Các nhà đầu tư mạo hiểm cung cấp vốn cho các dự án sáng tạo để tạo ra tác động tích cực trong xã hội.
She wanted to capitalize on her social media following for business.
Cô ấy muốn tận dụng lợi thế từ lượng người theo dõi trên mạng xã hội cho việc kinh doanh.
The company decided to capitalize on the trending topic for promotion.
Công ty quyết định tận dụng chủ đề đang hot để quảng cáo.
He aimed to capitalize on the social event for networking opportunities.
Anh ấy nhằm mục tiêu tận dụng sự kiện xã hội cho cơ hội mạng lưới.
Dạng động từ của Capitalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capitalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capitalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capitalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capitalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capitalizing |
Họ từ
Từ "capitalize" có nghĩa là viết hoa một chữ cái đầu trong từ hoặc câu. Trong tiếng Anh Mỹ, "capitalize" thường được sử dụng để chỉ hành động này trong ngữ cảnh ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, ngoài nghĩa ngữ pháp, từ này còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc tận dụng hoặc đầu tư. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách viết hay phát âm.
Từ "capitalize" xuất phát từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "nguồn gốc". Trong tiếng Pháp cổ, "capitaliser" được sử dụng để chỉ việc đưa vào một nguồn lực hoặc vốn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 17, mang nghĩa "biến thành vốn" hoặc "tận dụng tối đa". Ngày nay, "capitalize" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để chỉ việc viết hoa chữ đầu câu, thể hiện sự quan trọng của từ hoặc ý tưởng.
Từ "capitalize" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải biểu đạt ý tưởng hoặc lập luận có cấu trúc rõ ràng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc tận dụng cơ hội hoặc lợi thế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tài chính, "capitalize" cũng diễn tả việc ghi nhận tài sản hoặc lợi nhuận, nhấn mạnh vai trò quan trọng của từ này trong các cuộc thảo luận kinh tế và ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp