Bản dịch của từ Capitalize trong tiếng Việt
Capitalize

Capitalize(Verb)
Dạng động từ của Capitalize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capitalize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capitalized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capitalized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capitalizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capitalizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "capitalize" có nghĩa là viết hoa một chữ cái đầu trong từ hoặc câu. Trong tiếng Anh Mỹ, "capitalize" thường được sử dụng để chỉ hành động này trong ngữ cảnh ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, ngoài nghĩa ngữ pháp, từ này còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc tận dụng hoặc đầu tư. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách viết hay phát âm.
Từ "capitalize" xuất phát từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "nguồn gốc". Trong tiếng Pháp cổ, "capitaliser" được sử dụng để chỉ việc đưa vào một nguồn lực hoặc vốn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 17, mang nghĩa "biến thành vốn" hoặc "tận dụng tối đa". Ngày nay, "capitalize" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để chỉ việc viết hoa chữ đầu câu, thể hiện sự quan trọng của từ hoặc ý tưởng.
Từ "capitalize" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải biểu đạt ý tưởng hoặc lập luận có cấu trúc rõ ràng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc tận dụng cơ hội hoặc lợi thế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tài chính, "capitalize" cũng diễn tả việc ghi nhận tài sản hoặc lợi nhuận, nhấn mạnh vai trò quan trọng của từ này trong các cuộc thảo luận kinh tế và ngân hàng.
Họ từ
Từ "capitalize" có nghĩa là viết hoa một chữ cái đầu trong từ hoặc câu. Trong tiếng Anh Mỹ, "capitalize" thường được sử dụng để chỉ hành động này trong ngữ cảnh ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, ngoài nghĩa ngữ pháp, từ này còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc tận dụng hoặc đầu tư. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách viết hay phát âm.
Từ "capitalize" xuất phát từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "nguồn gốc". Trong tiếng Pháp cổ, "capitaliser" được sử dụng để chỉ việc đưa vào một nguồn lực hoặc vốn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 17, mang nghĩa "biến thành vốn" hoặc "tận dụng tối đa". Ngày nay, "capitalize" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để chỉ việc viết hoa chữ đầu câu, thể hiện sự quan trọng của từ hoặc ý tưởng.
Từ "capitalize" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải biểu đạt ý tưởng hoặc lập luận có cấu trúc rõ ràng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc tận dụng cơ hội hoặc lợi thế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tài chính, "capitalize" cũng diễn tả việc ghi nhận tài sản hoặc lợi nhuận, nhấn mạnh vai trò quan trọng của từ này trong các cuộc thảo luận kinh tế và ngân hàng.
