Bản dịch của từ Overcaring trong tiếng Việt

Overcaring

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcaring (Adjective)

01

Điều đó quan tâm quá nhiều; hồi hộp quá mức.

That cares too much excessively anxious.

Ví dụ

Many parents are overcaring about their children's education and future.

Nhiều bậc phụ huynh quá lo lắng về giáo dục và tương lai của con cái.

She is not overcaring; she trusts her friends' decisions completely.

Cô ấy không quá lo lắng; cô ấy hoàn toàn tin tưởng vào quyết định của bạn bè.

Are overcaring attitudes common in today's social environment?

Liệu thái độ quá lo lắng có phổ biến trong xã hội ngày nay không?

Overcaring (Noun)

01

Hành động quan tâm quá mức.

The action of caring too much.

Ví dụ

Overcaring can lead to stress in relationships, as seen with Sarah.

Sự quan tâm quá mức có thể dẫn đến căng thẳng trong mối quan hệ, như với Sarah.

Many people believe overcaring negatively affects friendships and family bonds.

Nhiều người tin rằng sự quan tâm quá mức ảnh hưởng tiêu cực đến tình bạn và tình cảm gia đình.

Is overcaring a common issue in modern social interactions today?

Sự quan tâm quá mức có phải là một vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overcaring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcaring

Không có idiom phù hợp