Bản dịch của từ Overcaring trong tiếng Việt
Overcaring
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Overcaring (Adjective)
Điều đó quan tâm quá nhiều; hồi hộp quá mức.
That cares too much excessively anxious.
Many parents are overcaring about their children's education and future.
Nhiều bậc phụ huynh quá lo lắng về giáo dục và tương lai của con cái.
She is not overcaring; she trusts her friends' decisions completely.
Cô ấy không quá lo lắng; cô ấy hoàn toàn tin tưởng vào quyết định của bạn bè.
Are overcaring attitudes common in today's social environment?
Liệu thái độ quá lo lắng có phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Overcaring (Noun)
Overcaring can lead to stress in relationships, as seen with Sarah.
Sự quan tâm quá mức có thể dẫn đến căng thẳng trong mối quan hệ, như với Sarah.
Many people believe overcaring negatively affects friendships and family bonds.
Nhiều người tin rằng sự quan tâm quá mức ảnh hưởng tiêu cực đến tình bạn và tình cảm gia đình.
Is overcaring a common issue in modern social interactions today?
Sự quan tâm quá mức có phải là một vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội hiện nay không?
Từ "overcaring" trong tiếng Anh chỉ hành động quan tâm, chăm sóc quá mức đến một ai đó, dẫn đến những hệ lụy tiêu cực cho cả người chăm sóc và người được chăm sóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau, với "overcaring" ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức. Thường thì, bối cảnh sử dụng nhấn mạnh sự mất cân bằng trong mối quan hệ nhân văn.
Từ "overcaring" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", mang nghĩa "vượt quá", và từ "caring", xuất phát từ động từ "care" có nguồn gốc từ tiếng Old English "carian", có nghĩa là "quan tâm". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của việc quan tâm quá mức, dẫn đến sự lo lắng hoặc phiền toái. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chăm sóc hoặc quan tâm thái quá, có thể gây hại cho các mối quan hệ và cá nhân.
Từ “overcaring” chỉ việc chăm sóc hoặc quan tâm quá mức đến ai đó, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc trong phần Writing khi phân tích vấn đề gia đình. Ngoài ra, từ thường được dùng trong các tình huống tâm lý, ví dụ như khi bàn luận về cha mẹ hoặc người nuôi dưỡng có xu hướng kiểm soát tình cảm.