Bản dịch của từ Overcharging trong tiếng Việt
Overcharging
Overcharging (Verb)
Đổ đầy (một thùng chứa) quá mức.
The vendor was overcharging customers for fruits at the market.
Người bán hàng đã tính giá quá cao cho khách hàng ở chợ.
The repairman was accused of overcharging elderly clients for minor fixes.
Thợ sửa chữa bị buộc tội tính giá quá cao cho khách hàng cao tuổi về các sửa chữa nhỏ.
The restaurant was caught overcharging patrons on their bills unfairly.
Nhà hàng bị bắt quả tang tính giá quá cao cho khách hàng trên hóa đơn một cách không công bằng.
Dạng động từ của Overcharging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcharging |
Họ từ
Từ "overcharging" có nghĩa là tính phí vượt mức, chủ yếu ám chỉ việc thu phí cao hơn so với giá thực tế hoặc giá trị của hàng hóa/dịch vụ. Trong tiếng Anh, "overcharging" được sử dụng phổ biến như nhau trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiêu dùng, từ này thường đi kèm với các hành vi gian lận hoặc thiếu minh bạch trong kinh doanh.
Từ "overcharging" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiền tố "over-" từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "quá mức", và động từ "charge" đến từ tiếng Latin "currere", nghĩa là "đưa ra". Trong bối cảnh kinh tế, "overcharging" chỉ hành động tính phí quá mức cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Việc dùng thuật ngữ này phản ánh lịch sử giao dịch thương mại và các vấn đề về đạo đức trong kinh doanh, từ đó liên quan chặt chẽ đến hành vi lừa đảo trong bối cảnh hiện đại.
Từ "overcharging" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nghe và đọc, liên quan đến các vấn đề tài chính và tiêu dùng. Trong các bài thi, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về việc gian lận trong kinh doanh hoặc các khoản phí không hợp lý. Ngoài ra, "overcharging" thường được sử dụng trong các tình huống thực tiễn như phản ánh về dịch vụ không đạt yêu cầu hoặc khiếu nại đối với các nhà cung cấp.