Bản dịch của từ Overclouds trong tiếng Việt
Overclouds
Noun [U/C] Verb
Overclouds (Noun)
ˈoʊvɚklˌɔdz
ˈoʊvɚklˌɔdz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự tích tụ của mây ở một khu vực cụ thể.
An accumulation of clouds in a particular area
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Overclouds (Verb)
ˈoʊvɚklˌɔdz
ˈoʊvɚklˌɔdz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khiến tâm trạng hoặc bầu không khí trở nên u ám hoặc tối tăm.
To cause a mood or atmosphere to become gloomy or darkened
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bao phủ hoặc làm lu mờ một cái gì đó bằng mây.
To cover or overshadow something with clouds
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overclouds
Không có idiom phù hợp