Bản dịch của từ Overcoating trong tiếng Việt
Overcoating

Overcoating (Noun)
Hành động "áo khoác".
The action of overcoat.
The overcoating on the building improved its appearance significantly.
Lớp sơn phủ trên tòa nhà đã cải thiện vẻ ngoài đáng kể.
The overcoating did not protect the artwork from fading.
Lớp sơn phủ không bảo vệ tác phẩm nghệ thuật khỏi phai màu.
Is the overcoating necessary for outdoor sculptures?
Lớp sơn phủ có cần thiết cho các tác phẩm điêu khắc ngoài trời không?
The new overcoating for winter jackets is very warm and stylish.
Lớp phủ mới cho áo khoác mùa đông rất ấm và thời trang.
The overcoating on my coat is not waterproof at all.
Lớp phủ trên áo khoác của tôi hoàn toàn không chống thấm nước.
Is the overcoating used in designer coats more durable than others?
Lớp phủ được sử dụng trong áo khoác thiết kế có bền hơn không?
Từ "overcoating" được định nghĩa là quá trình phủ thêm một lớp vật liệu lên bề mặt đã được phủ trước đó, nhằm bảo vệ hoặc cải thiện tính năng của lớp phủ gốc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và vật liệu, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận cách dùng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào ứng dụng trong kỹ thuật coating. Sự khác biệt giữa hai dạng ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ âm và phong cách sử dụng trong môi trường chuyên môn.
Từ "overcoating" bắt nguồn từ các yếu tố trong tiếng Anh, trong đó "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", mang nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và "coating" lại xuất phát từ động từ "coat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "côte", có nghĩa là "bọc" hoặc "che phủ". Kết hợp lại, "overcoating" chỉ hành động phủ thêm một lớp vật liệu lên bề mặt đã có lớp phủ trước đó, phản ánh việc tăng cường, bảo vệ, hoặc cải thiện tính chất của bề mặt dưới.
Từ "overcoating" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp, từ này được dùng để chỉ quá trình phủ thêm lớp bảo vệ lên bề mặt vật liệu nhằm nâng cao độ bền hoặc tính chất của lớp phủ trước. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sản xuất, xây dựng và công nghệ vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp