Bản dịch của từ Overcoating trong tiếng Việt

Overcoating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcoating (Noun)

ˈoʊvəɹkoʊtɪŋ
ˈoʊvəɹkoʊtɪŋ
01

Hành động "áo khoác".

The action of overcoat.

Ví dụ

The overcoating on the building improved its appearance significantly.

Lớp sơn phủ trên tòa nhà đã cải thiện vẻ ngoài đáng kể.

The overcoating did not protect the artwork from fading.

Lớp sơn phủ không bảo vệ tác phẩm nghệ thuật khỏi phai màu.

Is the overcoating necessary for outdoor sculptures?

Lớp sơn phủ có cần thiết cho các tác phẩm điêu khắc ngoài trời không?

02

Chất liệu dùng để làm áo khoác ngoài.

Material used for making overcoats.

Ví dụ

The new overcoating for winter jackets is very warm and stylish.

Lớp phủ mới cho áo khoác mùa đông rất ấm và thời trang.

The overcoating on my coat is not waterproof at all.

Lớp phủ trên áo khoác của tôi hoàn toàn không chống thấm nước.

Is the overcoating used in designer coats more durable than others?

Lớp phủ được sử dụng trong áo khoác thiết kế có bền hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcoating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcoating

Không có idiom phù hợp