Bản dịch của từ Overcomer trong tiếng Việt
Overcomer

Overcomer (Noun)
John is an overcomer who fights for social justice every day.
John là một người chiến thắng, chiến đấu cho công bằng xã hội mỗi ngày.
Many overcomers do not receive recognition for their hard work.
Nhiều người chiến thắng không nhận được sự công nhận cho công việc khó khăn của họ.
Is she an overcomer in the fight against poverty?
Cô ấy có phải là một người chiến thắng trong cuộc chiến chống nghèo đói không?
Họ từ
Từ "overcomer" có nghĩa là người vượt qua khó khăn, thử thách hoặc tình huống bất lợi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh động viên, khích lệ người khác đối mặt với những trở ngại trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai vùng, nhưng nội dung nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
Từ "overcomer" có nguồn gốc từ động từ La tinh "superare", có nghĩa là "vượt qua". Từ gốc này được cấu thành từ tiền tố "over-" kết hợp với danh từ "comer" bắt nguồn từ "come". "Overcomer" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và chỉ những người vượt qua thử thách hoặc khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sức mạnh, sự kiên cường và tinh thần chiến thắng trong cuộc sống.
Từ "overcomer" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Nói, từ này gần như không được sử dụng, trong khi trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện liên quan đến chủ đề sức mạnh cá nhân hoặc cuộc sống. Trong các ngữ cảnh khác, "overcomer" thường được dùng trong văn hóa tự lực và tâm lý học, chỉ người có khả năng vượt qua khó khăn và thử thách trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



