Bản dịch của từ Overcomplicate trong tiếng Việt

Overcomplicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcomplicate (Verb)

01

Làm cho (cái gì đó) phức tạp hơn mức cần thiết.

Make something more complicated than necessary.

Ví dụ

Many people overcomplicate social interactions with unnecessary rules and expectations.

Nhiều người làm phức tạp các tương tác xã hội với quy tắc không cần thiết.

They do not overcomplicate simple conversations at the community center.

Họ không làm phức tạp các cuộc trò chuyện đơn giản tại trung tâm cộng đồng.

Do you think social media overcomplicates our relationships with friends?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm phức tạp mối quan hệ của chúng ta với bạn bè không?

Don't overcomplicate your ideas in IELTS essays.

Đừng làm phức tạp ý tưởng của bạn trong bài luận IELTS.

She tends to overcomplicate her speaking topics unnecessarily.

Cô ấy thường làm phức tạp các chủ đề nói của mình một cách không cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcomplicate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcomplicate

Không có idiom phù hợp