Bản dịch của từ Overcooked trong tiếng Việt

Overcooked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcooked (Verb)

oʊvɚkˈʊkt
oʊvɚkˈʊkt
01

Nấu quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao.

Cooked for too long or at too high a temperature.

Ví dụ

The chicken was overcooked at the community barbecue last Saturday.

Con gà đã bị nấu quá chín tại buổi tiệc nướng cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many people believe that overcooked meals are less enjoyable to eat.

Nhiều người tin rằng những bữa ăn bị nấu quá chín thì ít ngon hơn.

Did you notice if the pasta was overcooked at the dinner?

Bạn có nhận thấy mì đã bị nấu quá chín trong bữa tối không?

Dạng động từ của Overcooked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overcook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overcooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overcooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overcooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overcooking

Overcooked (Adjective)

oʊvɚkˈʊkt
oʊvɚkˈʊkt
01

Nấu quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao.

Cooked for too long or at too high a temperature.

Ví dụ

The vegetables were overcooked at the community event last Saturday.

Rau đã bị nấu quá chín tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

The chef did not serve overcooked pasta at the food festival.

Đầu bếp đã không phục vụ mì ống bị nấu quá chín tại lễ hội ẩm thực.

Was the chicken overcooked during the charity dinner last month?

Gà có bị nấu quá chín trong bữa tiệc từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcooked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcooked

Không có idiom phù hợp