Bản dịch của từ Overcooked trong tiếng Việt
Overcooked

Overcooked (Verb)
Nấu quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao.
Cooked for too long or at too high a temperature.
The chicken was overcooked at the community barbecue last Saturday.
Con gà đã bị nấu quá chín tại buổi tiệc nướng cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people believe that overcooked meals are less enjoyable to eat.
Nhiều người tin rằng những bữa ăn bị nấu quá chín thì ít ngon hơn.
Did you notice if the pasta was overcooked at the dinner?
Bạn có nhận thấy mì đã bị nấu quá chín trong bữa tối không?
Dạng động từ của Overcooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcooking |
Overcooked (Adjective)
Nấu quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao.
Cooked for too long or at too high a temperature.
The vegetables were overcooked at the community event last Saturday.
Rau đã bị nấu quá chín tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
The chef did not serve overcooked pasta at the food festival.
Đầu bếp đã không phục vụ mì ống bị nấu quá chín tại lễ hội ẩm thực.
Was the chicken overcooked during the charity dinner last month?
Gà có bị nấu quá chín trong bữa tiệc từ thiện tháng trước không?
Họ từ
"Overcooked" là một tính từ mô tả thức ăn đã được nấu chín quá lâu, dẫn đến tình trạng mất đi hương vị, cấu trúc và chất dinh dưỡng. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "overcooked" thường được coi là một sai lầm trong quá trình nấu nướng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm ẩm thực.
Từ "overcooked" có nguồn gốc từ hai phần: "over" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ofer", nghĩa là "hơn" hoặc "quá mức", và "cooked" bắt nguồn từ tiếng Latin "coctus", là dạng quá khứ của động từ "coquere", nghĩa là "nấu". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái thực phẩm đã bị nấu chín quá mức, dẫn đến sự thay đổi về kết cấu và hương vị, thường được xem là không mong muốn trong ẩm thực.
Từ "overcooked" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh món ăn và chế biến thực phẩm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi thảo luận về ẩm thực hoặc đánh giá chất lượng món ăn. Trong các văn bản ẩm thực và nấu ăn, "overcooked" thường chỉ sự thiếu hụt kỹ năng nấu nướng, khi thực phẩm bị nấu chín quá mức, làm mất đi hương vị và chất dinh dưỡng.