Bản dịch của từ Overdo trong tiếng Việt

Overdo

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdo (Verb)

ˈoʊvɚdˈu
oʊvəɹdˈu
01

Dùng quá nhiều thuốc.

Takes an excessive amount of a drug.

Ví dụ

Many young people overdo drugs at parties, risking their health.

Nhiều người trẻ tuổi sử dụng ma túy quá mức tại các bữa tiệc, nguy hiểm cho sức khỏe.

Students should not overdo caffeine while studying for exams.

Sinh viên không nên sử dụng quá nhiều caffeine khi ôn thi.

Do some teenagers overdo alcohol during social gatherings?

Có phải một số thanh thiếu niên sử dụng quá nhiều rượu trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Overdo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overdo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overdid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overdone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overdoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overdoing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdo

Không có idiom phù hợp