Bản dịch của từ Overdo trong tiếng Việt
Overdo

Overdo (Verb)
Many young people overdo drugs at parties, risking their health.
Nhiều người trẻ tuổi sử dụng ma túy quá mức tại các bữa tiệc, nguy hiểm cho sức khỏe.
Students should not overdo caffeine while studying for exams.
Sinh viên không nên sử dụng quá nhiều caffeine khi ôn thi.
Do some teenagers overdo alcohol during social gatherings?
Có phải một số thanh thiếu niên sử dụng quá nhiều rượu trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Overdo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdoing |
Họ từ
Từ "overdo" trong tiếng Anh có nghĩa là làm vượt quá mức cần thiết, thường là trong ngữ cảnh hành động hay cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự với một số khác biệt nhẹ trong sắc thái, chẳng hạn như "overdo" có thể được dùng phổ biến hơn ở Mỹ trong các tình huống liên quan đến chế biến thực phẩm. Cách phát âm cũng có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với người anh có xu hướng nhấn âm ở âm đầu.
Từ "overdo" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "quá" hoặc "vượt quá", và động từ "do", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "dōn", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Ngữ nghĩa hiện tại của "overdo" thể hiện hành động làm một việc gì đó vượt ra ngoài giới hạn hợp lý hoặc cần thiết. Lịch sử phát triển từ ngữ này chỉ ra sự nhấn mạnh đối với việc làm thái quá, thể hiện qua cách sử dụng trong ngữ cảnh về liều lượng và hành động.
Từ "overdo" thường xuất hiện trong các bối cảnh trình bày ý kiến và thảo luận trong IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng thường liên quan đến việc thảo luận về việc lạm dụng, hoặc làm quá mức đối với một hành động nào đó, như luyện tập thể thao hay tiêu thụ thực phẩm. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "overdo" cũng được dùng khi phê phán sự thái quá trong các hành động hoặc trang trí, thể hiện sự cần thiết của sự vừa phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp