Bản dịch của từ Overdoer trong tiếng Việt

Overdoer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdoer (Noun)

01

Một người làm quá mức một cái gì đó hoặc làm quá nhiều.

A person who overdoes something or does too much.

Ví dụ

John is an overdoer at social events, always organizing everything.

John là một người làm quá tại các sự kiện xã hội, luôn tổ chức mọi thứ.

She is not an overdoer; she prefers simple gatherings with friends.

Cô ấy không phải là người làm quá; cô ấy thích những buổi gặp gỡ đơn giản với bạn bè.

Is Mark an overdoer when planning social activities for the group?

Mark có phải là người làm quá khi lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overdoer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdoer

Không có idiom phù hợp